136 |
Diện tích cây hàng năm
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of some annual crops by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
|
2010 |
2014 |
2015 |
2016 |
Sơ bộ |
TỔNG SỐ - TOTAL |
100.718,1 |
95.693,7 |
96.844,7 |
95.932,5 |
93.563,2 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
3.486,4 |
3.339,3 |
3.325,5 |
3.296,1 |
3.132,7 |
2. Thị xã Phúc Yên |
5.118,5 |
5.132,0 |
5.376,3 |
5.334,5 |
5.569,1 |
3. Huyện Lập Thạch |
13.255,1 |
13.197,2 |
13.619,6 |
13.832,9 |
13.506,1 |
4. Huyện Tam Dương |
10.569,9 |
9.961,3 |
10.260,8 |
10.361,7 |
10.229,1 |
5. Huyện Tam Đảo |
8.396,1 |
7.595,7 |
7.972,4 |
8.043,8 |
7.599,0 |
6. Huyện Bình Xuyên |
11.483,5 |
10.851,6 |
10.788,4 |
10.482,2 |
10.272,5 |
7. Huyện Yên Lạc |
16.455,2 |
15.249,8 |
15.307,0 |
15.079,3 |
14.592,4 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
22.065,9 |
20.358,1 |
20.216,4 |
19.585,9 |
18.988,2 |
9. Huyện Sông Lô |
9.887,5 |
10.008,7 |
9.978,3 |
9.916,1 |
9.674,0 |