132

Diện tích sắn
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh

Planted area of cassava by district

Đơn vị tính - Unit: Ha

 

2010

2014

2015

2016

Sơ bộ
Prel.
 
2017

TỔNG SỐ - TOTAL

2.017,7

1.777,1

1.918,6

1.931,2

1.781,2

1. Thành phố Vĩnh Yên
Vinh Yen city

5,0

2,8

2,0

4,1

1,5

2. Thị xã Phúc Yên
Phuc Yen town

153,6

41,7

74,7

90,9

35,7

3. Huyện Lập Thạch
Lap Thach district

793,2

746,5

858,0

837,6

808,8

4. Huyện Tam Dương
Tam Duong district

193,7

160,9

169,8

174,2

131,0

5. Huyện Tam Đảo
Tam Dao district

240,9

174,0

174,6

165,5

160,9

6. Huyện Bình Xuyên
Binh Xuyen district

46,5

16,9

14,4

13,0

16,9

7. Huyện Yên Lạc
Yen Lac district

-

-

-

-

-

8. Huyện Vĩnh Tường
Vinh Tuong district

6,0

3,0

6,0

6,0

-

9. Huyện Sông Lô
Song Lo district

578,8

631,3

619,1

639,9

626,4