131 |
Sản
lượng khoai lang
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Production of sweet potatoes by district
ĐVT:
Tấn - Unit: Ton
|
2010 |
2014 |
2015 |
2016 |
Sơ bộ |
TỔNG SỐ - TOTAL |
27.631,8 |
27.654,4 |
26.282,3 |
21.154,8 |
21.575,9 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
1.855,1 |
2.058,6 |
1.861,8 |
1.184,9 |
873,9 |
2. Thị xã Phúc Yên |
715,0 |
772,9 |
1.015,5 |
830,6 |
585,0 |
3. Huyện Lập Thạch |
5.913,2 |
6.402,6 |
6.412,5 |
5.603,4 |
6.112,0 |
4. Huyện Tam Dương |
3.552,4 |
2.325,6 |
2.461,5 |
2.501,7 |
2.615,1 |
5. Huyện Tam Đảo |
1.960,7 |
1.797,0 |
1.812,0 |
1.390,1 |
2.081,1 |
6. Huyện Bình Xuyên |
2.539,1 |
2.990,5 |
2.817,7 |
2.503,1 |
2.505,0 |
7. Huyện Yên Lạc |
4.188,0 |
5.411,7 |
4.313,2 |
2.509,6 |
2.688,9 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
2.675,5 |
1.776,4 |
1.823,2 |
1.548,1 |
1.787,1 |
9. Huyện Sông Lô |
4.232,8 |
4.119,1 |
3.764,9 |
3.083,3 |
2.327,8 |