129 |
Diện tích khoai lang
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of sweet potatoes by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
|
2010 |
2014 |
2015 |
2016 |
Sơ bộ |
TỔNG SỐ - TOTAL |
3.084,4 |
2.742,7 |
2.623,0 |
2.195,8 |
2.127,2 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
215,1 |
214,9 |
195,6 |
126,1 |
92,3 |
2. Thị xã Phúc Yên |
97,6 |
82,5 |
112,8 |
92,3 |
63,5 |
3. Huyện Lập Thạch |
702,5 |
671,1 |
671,2 |
578,6 |
601,8 |
4. Huyện Tam Dương |
309,8 |
233,4 |
251,3 |
256,9 |
266,0 |
5. Huyện Tam Đảo |
411,0 |
282,9 |
284,4 |
254,3 |
320,9 |
6. Huyện Bình Xuyên |
273,4 |
303,5 |
265,6 |
250,0 |
220,9 |
7. Huyện Yên Lạc |
348,9 |
343,8 |
272,1 |
162,8 |
155,0 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
188,9 |
136,5 |
142,7 |
110,7 |
130,2 |
9. Huyện Sông Lô |
537,2 |
474,1 |
427,3 |
364,1 |
276,6 |