128 |
Sản
lượng ngô
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Production of maize by district
ĐVT: Tấn - Unit: Ton
|
2010 |
2014 |
2015 |
2016 |
Sơ bộ |
TỔNG SỐ - TOTAL |
74.431,0 |
64.423,1 |
69.515,2 |
66.620,7 |
65.501,6 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
1.421,0 |
471,2 |
468,3 |
449,2 |
340,1 |
2. Thị xã Phúc Yên |
2.252,0 |
1.422,9 |
1.743,1 |
1.617,6 |
1.907,1 |
3. Huyện Lập Thạch |
7.017,4 |
7.677,7 |
8.759,3 |
9.476,2 |
9.988,3 |
4. Huyện Tam Dương |
7.423,4 |
5.141,4 |
6.328,1 |
6.521,9 |
6.226,0 |
5. Huyện Tam Đảo |
4.009,1 |
3.257,0 |
4.851,9 |
5.186,3 |
3.760,5 |
6. Huyện Bình Xuyên |
6.296,9 |
4.768,1 |
5.608,3 |
4.976,4 |
3.925,3 |
7. Huyện Yên Lạc |
18.072,0 |
13.573,6 |
13.070,4 |
12.612,3 |
13.310,6 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
21.114,4 |
20.351,3 |
20.166,7 |
16.925,8 |
17.137,7 |
9. Huyện Sông Lô |
6.824,8 |
7.759,9 |
8.519,1 |
8.855,0 |
8.906,0 |