126 |
Diện
tích ngô
phân theo huyện/thị xă/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of maize by district
Đơn
vị tính - Unit: Ha
|
2010 |
2014 |
2015 |
2016 |
Sơ bộ |
TỔNG SỐ - TOTAL |
17.847,1 |
15.094,1 |
16.095,9 |
16.008,1 |
15.128,8 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
332,0 |
100,4 |
102,3 |
100,3 |
75,5 |
2. Thị xă Phúc Yên |
546,0 |
354,0 |
430,8 |
404,5 |
470,7 |
3. Huyện Lập Thạch |
1.917,7 |
2.031,5 |
2.258,9 |
2.457,2 |
2.523,1 |
4. Huyện Tam Dương |
1.846,6 |
1.357,1 |
1.570,9 |
1.619,8 |
1.544,4 |
5. Huyện Tam Đảo |
1.255,5 |
955,4 |
1.386,9 |
1.419,1 |
1.021,1 |
6. Huyện B́nh Xuyên |
1.772,3 |
1.290,2 |
1.422,5 |
1.288,6 |
996,6 |
7. Huyện Yên Lạc |
3.840,4 |
2.755,9 |
2.654,4 |
2.561,7 |
2.743,9 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
4.584,0 |
4.441,5 |
4.340,9 |
4.152,3 |
3.816,7 |
9. Huyện Sông Lô |
1.752,6 |
1.808,1 |
1.928,3 |
2.004,6 |
1.936,8 |