117 |
Diện tích lúa cả
năm
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of paddy by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
|
2010 |
2014 |
2015 |
2016 |
Sơ bộ |
TỔNG SỐ - TOTAL |
59.273,4 |
58.592,8 |
58.422,6 |
58.382,7 |
57.886,1 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
2.450,8 |
2.492,1 |
2.509,7 |
2.455,9 |
2.477,8 |
2. Thị xã Phúc Yên |
3.606,6 |
3.626,0 |
3.707,2 |
3.823,2 |
3.971,8 |
3. Huyện Lập Thạch |
7.244,0 |
7.117,2 |
7.157,0 |
7.276,0 |
7.131,5 |
4. Huyện Tam Dương |
6.587,8 |
6.583,3 |
6.651,7 |
6.614,0 |
6.610,9 |
5. Huyện Tam Đảo |
4.689,6 |
4.593,3 |
4.615,8 |
4.477,8 |
4.548,8 |
6. Huyện Bình Xuyên |
7.778,0 |
7.824,0 |
7.573,6 |
7.668,4 |
7.526,0 |
7. Huyện Yên Lạc |
8.975,6 |
8.992,4 |
9.047,3 |
9.136,1 |
8.994,4 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
12.561,3 |
12.050,1 |
11.859,3 |
11.699,2 |
11.361,2 |
9. Huyện Sông Lô |
5.379,7 |
5.314,4 |
5.301,0 |
5.232,1 |
5.263,7 |