109 |
Số trang trại năm
2017 phân theo ngành hoạt động
và phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Number of farms in 2017 by
kinds of activity and by district
ĐVT: Trang trại - Unit:
Farm
|
Tổng số |
Chia ra - Of which |
|||
Trang trại trồng trọt
Cultivation farm |
Trang trại chăn nuôi Livestock
farm |
Trang trại nuôi trồng thuỷ
sản |
Trang trại khác |
||
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
1.076 |
1 |
1.021 |
25 |
29 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
13 |
- |
13 |
- |
- |
2. Thị xã Phúc Yên |
28 |
- |
27 |
- |
1 |
3. Huyện Lập Thạch |
269 |
- |
261 |
- |
8 |
4. Huyện Tam Dương |
268 |
- |
268 |
- |
- |
5. Huyện Tam Đảo |
50 |
- |
50 |
- |
- |
6. Huyện Bình Xuyên |
58 |
- |
55 |
- |
3 |
7. Huyện Yên Lạc |
169 |
1 |
150 |
14 |
4 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
188 |
- |
165 |
10 |
13 |
9. Huyện Sông Lô |
33 |
- |
32 |
1 |
- |