108 |
Số trang trại phân theo
huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Number of farms by
district
ĐVT: Trang trại - Unit:
Farm
|
2010 |
2014 |
2015 |
2016 |
Sơ bộ |
TỔNG SỐ - TOTAL |
1.953 |
600 |
691 |
1.007 |
1.076 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
191 |
8 |
10 |
14 |
13 |
2. Thị xã Phúc Yên |
95 |
20 |
19 |
28 |
28 |
3. Huyện Lập Thạch |
87 |
89 |
140 |
257 |
269 |
4. Huyện Tam Dương |
268 |
76 |
115 |
239 |
268 |
5. Huyện Tam Đảo |
40 |
41 |
44 |
48 |
50 |
6. Huyện Bình Xuyên |
62 |
50 |
56 |
60 |
58 |
7. Huyện Yên Lạc |
552 |
209 |
163 |
171 |
169 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
604 |
94 |
127 |
157 |
188 |
9. Huyện Sông Lô |
54 |
13 |
17 |
33 |
33 |