nongnghiep

 

 

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

AGRICULTURE, FORESTRY AND FISHING

 

Biểu
Table

 

Trang
Page

 

GIẢI THÍCH THUẬT NGỮ, NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP TÍNH MỘT SỐ CHỈ TIÊU THỐNG KÊ NÔNG, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN - EXPLANATION OF TERMINOLOGY, CONTENT AND METHODOLOGY OF SOME STATISTICAL INDICATORS ON AGRICULTURE, FORESTRY AND FISHING

 

 

MỘT SỐ TÌNH HÌNH VỀ NÔNG, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN NĂM 2017 - AGRICULTURE, FORESTRY AND FISHERY IN 2017

 

108

Số trang trại phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Number of farms by district

188

109

Số trang trại năm 2017 phân theo ngành hoạt động
và phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Number of farms in 2017 by kinds of activity and by district

189

110

Diện tích, sản lượng cây lương thực có hạt
Planted area and production of cereals

190

111

Diện tích cây lương thực có hạt
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of cereals by district

191

112

Sản lượng cây lương thực có hạt
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Production of cereals by district

192

113

Sản lượng lương thực có hạt bình quân đầu người
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Production of cereals per capita by district

193

114

Diện tích gieo trồng lúa cả năm
Planted area of paddy

194

115

Năng suất lúa cả năm
Yield of paddy

195

116

Sản lượng lúa cả năm
Production of paddy

196

117

Diện tích lúa cả năm phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of paddy by district

197

118

Năng suất lúa cả năm phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Yield of paddy by district

198

119

Sản lượng lúa cả năm phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Production of paddy by district

 

120

Diện tích lúa đông xuân phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of spring paddy by district

 

121

Năng suất lúa đông xuân phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Yield of spring paddy by district

 

122

Sản lượng lúa đông xuân phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Production of spring paddy by district

 

123

Diện tích lúa mùa phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of winter paddy by district

 

124

Năng suất lúa mùa phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Yield of autumn paddy by district

 

125

Sản lượng lúa mùa phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Production of winter paddy by district

 

126

Diện tích ngô phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of maize by district

 

127

Năng suất ngô phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Yield of maize by district

 

128

Sản lượng ngô phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Production of maize by district

 

129

Diện tích khoai lang phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of sweet potatoes by district

 

130

Năng suất khoai lang phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Yield of sweet potatoes by district

 

131

Sản lượng khoai lang phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Production of sweet potatoes by district

 

132

Diện tích sắn phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of cassava by district

 

133

Năng suất sắn phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Yield of cassava by district

 

134

Sản lượng sắn phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Production of cassava by district

 

135

Diện tích, sản lượng một số cây hàng năm
Planted area and production of some annual crops

 

136

Diện tích cây hàng năm phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of some annual crops by district

 

137

Diện tích cây lạc phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of peanut by district

 

138

Sản lượng cây lạc phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Production of peanut by district

 

139

Diện tích gieo trồng một số cây lâu năm
Planted area of some perennial crops

 

140

Diện tích cho sản phẩm và sản lượng một số cây lâu năm
Area having products and production of some perennial crops

 

141

Diện tích trồng xoài phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of mango by district

 

142

Diện tích thu hoạch xoài phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Gathering area of mango by district

 

143

Sản lượng xoài phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Production of mango by district

 

144

Diện tích trồng cây ăn quả phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of fruit farming by district

 

145

Diện tích gieo trồng cây chuối phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of banana by district

 

146

Diện tích cho sản phẩm cây chuối phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Area having products of banana by district

 

147

Chăn nuôi tại thời điểm 1/10 hàng năm - Livestock as of annual 1st Oct.

 

148

Số lượng trâu phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Number of buffaloes by district

 

149

Số lượng bò phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Number of cattles by district

 

150

Số lượng lợn phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Number of pigs by district

 

151

Số lượng gia cầm phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Number of poultry by district

 

152

Số lượng ngựa phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Number of horses by district

 

153

Số lượng dê phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Number of goat, sheep by district

 

154

Sản lượng thịt trâu hơi xuất chuồng
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Living weight of buffaloes by district

 

155

Sản lượng thịt bò hơi xuất chuồng phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Living weight of cattle by district

 

156

Sản lượng thịt lợn hơi xuất chuồng phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Living weight of pig by district

 

157

Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại rừng
Area of concentrated planted forest by types of forest

 

158

Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại hình kinh tế
Area of concentrated planted forest by types of ownership

 

159

Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Area of concentrated planted forest by district

 

160

Sản lượng gỗ và lâm sản ngoài gỗ phân theo loại lâm sản
Gross output of wood and non-timber products by types of forest products

 

161

Sản lượng gỗ phân theo loại hình kinh tế
Gross output of wood  by types of ownership

 

162

Diện tích nuôi trồng thủy sản
Area of aquaculture

 

163

Diện tích nuôi trồng thủy sản phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Area of aquaculture by district

 

164

Sản lượng thủy sản
Production of fishing

 

165

Sản lượng thủy sản phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Production of fishing by district