99 |
Số hợp tác xã phân theo huyện/thị xã/thành
phố thuộc tỉnh
Number of
cooperatives by district
ĐVT: Hợp tác xã - Unit:
Cooperative
|
2010 |
2013 |
2014 |
2015 |
2016 |
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ -
TOTAL |
291 |
321 |
311 |
288 |
307 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
12 |
15 |
14 |
14 |
18 |
2. Thị xã Phúc Yên |
21 |
18 |
18 |
14 |
11 |
3. Huyện Lập Thạch |
33 |
28 |
28 |
26 |
30 |
4. Huyện Tam Dương |
16 |
16 |
12 |
9 |
8 |
5. Huyện Tam Đảo |
13 |
13 |
11 |
10 |
17 |
6. Huyện Bình Xuyên |
28 |
35 |
35 |
32 |
42 |
7. Huyện Yên Lạc |
81 |
80 |
80 |
77 |
75 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
76 |
106 |
104 |
96 |
88 |
9. Huyện Sông Lô |
11 |
10 |
9 |
10 |
18 |