97

Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động
của doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
phân theo ngành kinh tế

Average fixed asset per employee of acting enterprises
by kinds of economic activity

ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs

 

2010

2013

2014

2015

2016

TỔNG SỐ - TOTAL

256,3

318,6

341,6

341,5

360,9

Phân theo loại hình doanh nghiệp
By types of enterprise

 

 

 

 

 

Doanh nghiệp Nhà nước
State owned enterprise

405,0

546,5

561,8

692,2

849,3

Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
Non-state enterprise

193,9

217,0

284,4

250,2

305,3

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment enterprise

316,5

408,1

392,5

392,9

387,1

Phân theo ngành kinh tế
By kinds of economic activity

 

 

 

 

 

Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing

263,1

972,5

1088,7

1547,8

1514,7

Công nghiệp khai khoáng
Mining and quarrying

162,9

241,4

371,4

271,9

326,7

Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing

258,5

327,5

320,4

339,5

331,9

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply

553,9

678,8

695,0

552,0

698,2

Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải - Water supply, sewerage, waste management and remediation activities

303,5

466,4

438,6

373,0

403,0

Xây dựng - Construction

176,7

192,4

290,6

283,6

231,9

Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles

378,2

213,8

288,9

243,6

224,7

Vận tải, kho bãi
Transport and storage

143,9

182,9

280,8

203,1

279,0

Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities

353,7

591,5

711

581,5

1041,8

Thông tin và truyền thông
Information and communication

-

76,0

3,3

70,0

39,2

Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities

23,5

43,7

41,2

34,5

66,3

Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities

131,6

1072,8

414,7

724,5

2260,1


Hoạt động chuyên môn, khoa học
và công nghệ
Professional scientific and technology activities

57,5

90,2

43,4

63,2

92,0

Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support services activities

13,5

1035,6

1810,9

462,4

1921,0

Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, Quản lý NN, an ninh, QP; Bảo đảm xã hội bắt buộc - Activities of communist Party, socio-political organizations; Public administration and defence; compulsory security

-

-

-

-

-

Giáo dục và đào tạo
Education and training

162,7

195,6

490,5

231,8

184,5

Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Human health and social work activities

84,7

273,5

278,9

284,2

193,0

Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation

544,2

610,9

685,1

700,0

790,7

Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities

66,0

289,6

295,3

17,3

87,6

Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
Activities of households as employers; undifferentiated goods and service producing activities of households for own use

-

-

-

-

-

Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
Activities of extraterritorial organizations
and bodies

-

-

-

-

-