96 |
Tỷ suất
lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
The rate of profit on the turnover of enterprises by
district
Đơn vị
tính
- Unit: %
|
2010 |
2013 |
2014 |
2015 |
2016 |
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ -
TOTAL |
7,63 |
9,57 |
10,83 |
11,96 |
11,71 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
5,44 |
5,02 |
4,01 |
3,35 |
4,41 |
2. Thị xã Phúc Yên |
7,87 |
12,51 |
15,91 |
18,69 |
18,73 |
3. Huyện Lập Thạch |
0,17 |
1,17 |
-0,72 |
-0,14 |
-1,44 |
4. Huyện Tam Dương |
4,01 |
-1,35 |
1,76 |
0,56 |
0,27 |
5. Huyện Tam Đảo |
5,26 |
2,80 |
5,27 |
5,45 |
-0,38 |
6. Huyện Bình Xuyên |
11,04 |
8,27 |
5,97 |
5,02 |
5,15 |
7. Huyện Yên Lạc |
1,21 |
0,33 |
0,54 |
0,08 |
-0,27 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
2,90 |
0,03 |
-0,01 |
0,27 |
3,00 |
9. Huyện Sông Lô |
0,73 |
1,05 |
-1,76 |
-1,37 |
-0,58 |