94 |
Tỷ suất
lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp
phân theo loại hình doanh nghiệp
The rate of profit on the turnover of enterprises
by types of enterprise
Đơn vị tính - Unit: %
|
2010 |
2013 |
2014 |
2015 |
2016 |
TỔNG SỐ - TOTAL |
7,63 |
9,57 |
10,83 |
11,96 |
11,71 |
Doanh nghiệp Nhà nước |
3,94 |
2,25 |
3,88 |
5,21 |
3,43 |
Trung
ương - Central |
2,05 |
-0,27 |
4,28 |
6,83 |
7,20 |
Địa
phương - Local |
5,40 |
3,49 |
3,67 |
4,12 |
-0,66 |
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước |
4,69 |
3,18 |
1,35 |
0,84 |
1,38 |
Tư nhân - Private |
2,24 |
3,02 |
0,57 |
0,11 |
-0,21 |
Công ty hợp danh - Collective name |
- |
- |
- |
- |
- |
Công ty TNHH - Private Limited Co. |
2,48 |
1,20 |
2,03 |
1,46 |
1,55 |
Công ty cổ phần có vốn Nhà
nước |
-3,68 |
-3,28 |
0,29 |
-0,09 |
5,34 |
Công ty cổ phần không có vốn
|
8,19 |
5,66 |
0,57 |
0,02 |
1,22 |
Doanh nghiệp có vốn đầu
tư nước ngoài |
8,50 |
11,96 |
13,81 |
15,13 |
15,03 |
DN 100% vốn nước ngoài |
9,56 |
7,77 |
4,90 |
4,01 |
4,93 |
Doanh nghiệp liên doanh với
nước ngoài |
8,25 |
13,37 |
17,34 |
20,37 |
20,60 |