93

Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh

Profit before taxes of enterprises by district

ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs

 

2010

2013

2014

2015

2016

 

 

 

 

 

 

TỔNG SỐ - TOTAL

6.590.080

13.635.312

18.702.204

24.424.046

28.619.292

1. Thành phố Vĩnh Yên
Vinh Yen city

600.490

1.341.809

1.215.121

1.336.244

2.232.765

2. Thị xã Phúc Yên
Phuc Yen town

4.589.847

10.549.161

15.381.498

21.036.655

23.588.312

3. Huyện Lập Thạch
Lap Thach district

552

8.166

-6.579

-1.375

-21.868

4. Huyện Tam Dương
Tam Duong district

50.548

-14.402

13.514

6.150

5.836

5. Huyện Tam Đảo
Tam Dao district

11.372

9.042

18.556

20.414

-1.725

6. Huyện Bình Xuyên
Binh Xuyen district

1.259.878

1.728.274

2.061.565

2.011.332

2.591.730

7. Huyện Yên Lạc
Yen Lac district

22.115

9.516

22.624

2.929

-13.395

8. Huyện Vĩnh Tường
Vinh Tuong district

54.613

1.489

-691

14.870

240.317

9. Huyện Sông Lô
Song Lo district

665

2.257

-3.404

-3.173

-2.680