92 |
Lợi nhuận trước thuế của
doanh nghiệp
phân theo ngành kinh tế
Profit before taxes of enterprises by kinds of
economic activity
ĐVT: Triệu
đồng - Unit: Mill. dongs
|
2010 |
2013 |
2014 |
2015 |
2016 |
|||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
6.590.080 |
13.635.312 |
18.702.204 |
24.424.046 |
28.619.292 |
|||||
Nông nghiệp, lâm nghiệp |
25.548 |
4.986 |
4.476 |
-15.788 |
-9.054 |
|||||
Công nghiệp khai khoáng |
4.359 |
449 |
2.705 |
1.379 |
-366 |
|||||
Công nghiệp chế biến, chế
tạo |
6.177.710 |
13.457.879 |
18.376.958 |
24.239.703 |
27.845.681 |
|||||
Sản xuất và phân phối
điện, khí đốt, nước
nóng, hơi nước và điều ḥa không khí |
355 |
6.800 |
6.806 |
6.362 |
1.826 |
|||||
Cung cấp nước; hoạt
động quản lư và xử lư rác thải, nước
thải - Water supply, sewerage,
waste management and remediation activities |
3.218 |
6.886 |
10.236 |
11.119 |
18.425 |
|||||
Xây dựng - Construction |
69.358 |
55.028 |
-157.431 |
-540.446 |
621.298 |
|||||
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa
ô tô, xe máy và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles |
272.409 |
89.391 |
199.261 |
126.165 |
-20.656 |
|||||
Vận tải, kho băi |
1.666 |
1.625 |
-71.752 |
-6.409 |
-26.560 |
|||||
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
|
17.828 |
2.604 |
2.133 |
1.879 |
5.382 |
|||||
Thông tin và truyền thông |
- |
7 |
6 |
276 |
-246 |
|||||
Hoạt động
tài chính, ngân hàng và bảo hiểm |
135 |
157 |
1.145 |
99 |
-351 |
|||||
|
|
|
|
|
|
|||||
Hoạt động kinh doanh bất
động sản |
606 |
-6.394 |
27.563 |
101.247 |
-42.204 |
|||||
Hoạt động chuyên môn, |
6.318 |
3.613 |
9.082 |
68.612 |
-508.196 |
|||||
Hoạt động hành chính và dịch
vụ |
884 |
-7.383 |
258.233 |
398.400 |
737.660 |
|||||
Hoạt động
của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị
- xă hội, Quản lư NN, an ninh, QP; Bảo
đảm xă hội bắt buộc - Activities of communist Party, socio-political organizations; Public
administration and defence; compulsory security |
- |
- |
- |
- |
- |
|||||
Giáo dục và đào tạo |
146 |
-55 |
224 |
-15 |
-1.835 |
|||||
Y tế và hoạt động trợ
giúp xă hội |
-46 |
-407 |
9.349 |
648 |
1.398 |
|||||
Nghệ thuật, vui chơi và giải
trí |
10.664 |
11.561 |
20.297 |
21.460 |
-13.897 |
|||||
Hoạt động dịch vụ
khác |
-1.078 |
8.565 |
2.913 |
9.355 |
10.987 |
|||||
Hoạt động làm thuê các công
việc trong các hộ gia đ́nh, sản xuất sản
phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của
hộ gia đ́nh |
- |
- |
- |
- |
- |
|||||
Hoạt động của các tổ
chức |
- |
- |
- |
- |
- |
|||||