91 |
Lợi nhuận trước thuế của
doanh nghiệp
phân theo loại h́nh doanh nghiệp
Profit before taxes of enterprises by types of
enterprise
|
2010 |
2013 |
2014 |
2015 |
2016 |
|
Triệu
đồng - Mill. dongs |
||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
6.590.080 |
13.635.312 |
18.702.204 |
24.424.046 |
28.619.292 |
Doanh nghiệp Nhà nước |
55.737 |
35.178 |
65.117 |
66.826 |
39.795 |
Trung
ương - Central |
12.617 |
-1.391 |
24.413 |
35.229 |
43.477 |
Địa
phương - Local |
43.120 |
36.569 |
40.704 |
31.597 |
-3.682 |
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước |
841.816 |
1.182.012 |
539.721 |
371.652 |
804.105 |
Tư nhân - Private |
40.511 |
77.406 |
15.696 |
2.528 |
-5.281 |
Công ty hợp danh |
- |
- |
- |
- |
- |
Công ty TNHH |
216.472 |
223.993 |
434.002 |
366.225 |
531.072 |
Công ty cổ phần có vốn Nhà
nước |
-6.104 |
-7.862 |
287 |
-265 |
15.111 |
Công ty cổ phần không có vốn
|
590.937 |
888.475 |
89.736 |
3.164 |
263.203 |
Doanh nghiệp có vốn đầu
tư |
5.692.527 |
12.418.122 |
18.097.366 |
23.985.568 |
27.775.392 |
DN 100% vốn nước ngoài |
1.202.056 |
2.037.670 |
1.825.140 |
2.038.544 |
3.238.469 |
Doanh nghiệp liên doanh |
4.490.471 |
10.380.452 |
16.272.226 |
21.947.024 |
24.536.923 |
|
Cơ cấu - Structure (%) |
||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Doanh nghiệp Nhà nước |
0,85 |
0,26 |
0,35 |
0,27 |
0,14 |
Trung
ương - Central |
0,19 |
-0,01 |
0,13 |
0,14 |
0,15 |
Địa
phương - Local |
0,65 |
0,27 |
0,22 |
0,13 |
-0,01 |
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước |
12,77 |
8,67 |
2,89 |
1,52 |
2,81 |
Tư nhân - Private |
0,61 |
0,57 |
0,08 |
0,01 |
-0,02 |
Công ty hợp danh - Collective name |
- |
- |
- |
- |
- |
Công ty TNHH - Private Limited Co. |
3,28 |
1,64 |
2,32 |
1,50 |
1,86 |
Công ty cổ phần có vốn Nhà
nước |
-0,09 |
-0,06 |
- |
- |
0,05 |
Công ty cổ phần không có vốn
|
8,97 |
6,52 |
0,48 |
0,01 |
0,92 |
Doanh nghiệp có vốn đầu
tư nước ngoài |
86,38 |
91,07 |
96,77 |
98,20 |
97,05 |
DN 100% vốn nước ngoài |
18,24 |
14,94 |
9,76 |
8,35 |
11,32 |
Doanh nghiệp liên doanh với
nước ngoài |
68,14 |
76,13 |
87,01 |
89,86 |
85,74 |