90 |
Thu nhập
bình quân một tháng của người lao động
trong doanh nghiệp phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc
tỉnh
Average compensation per month of employees in
enterprise
by district
ĐVT: Triệu
đồng - Unit: Mill. dongs
|
2010 |
2013 |
2014 |
2015 |
2016 |
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ -
TOTAL |
2.989 |
5.706 |
5.580 |
5.727 |
6.690 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
3.111 |
4.645 |
5.205 |
6.137 |
6.751 |
2. Thị xã Phúc Yên |
3.263 |
10.180 |
3.653 |
6.988 |
8.475 |
3. Huyện Lập Thạch |
1.841 |
3.080 |
3.615 |
1.859 |
3.853 |
4. Huyện Tam Dương |
2.181 |
3.143 |
2.892 |
5.643 |
4.851 |
5. Huyện Tam Đảo |
2.319 |
4.341 |
5.698 |
5.596 |
5.028 |
6. Huyện Bình Xuyên |
3.046 |
5.544 |
7.377 |
5.474 |
7.390 |
7. Huyện Yên Lạc |
2.633 |
3.071 |
4.015 |
4.671 |
4.773 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
2.457 |
3.439 |
4.434 |
4.404 |
4.864 |
9. Huyện Sông Lô |
1.481 |
3.327 |
3.801 |
5.474 |
4.998 |