89 |
Thu nhập
bình quân một tháng của người lao động
trong doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
Average compensation per month of employees in
enterprise
by kinds of economic activity
ĐVT: Nghìn
đồng - Unit: Thousand dongs
|
2010 |
2013 |
2014 |
2015 |
2016 |
|||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
2.989 |
5.706 |
5.580 |
5.727 |
6.690 |
|||||
Nông nghiệp, lâm nghiệp |
1.596 |
4.277 |
3.937 |
4.512 |
4.684 |
|||||
Công nghiệp khai khoáng |
3.592 |
3.412 |
4.702 |
5.840 |
6.161 |
|||||
Công nghiệp chế biến, chế
tạo |
1.363 |
6.721 |
5.985 |
4.779 |
7.222 |
|||||
Sản xuất và phân phối
điện, khí đốt, nước
nóng, hơi nước và điều hòa không khí |
981 |
3.022 |
3.763 |
3.428 |
3.952 |
|||||
Cung cấp nước; hoạt
động quản lý và xử lý rác thải, nước
thải - Water supply, sewerage,
waste management and remediation activities |
2.882 |
5.053 |
5.025 |
5.911 |
5.710 |
|||||
Xây dựng - Construction |
2.633 |
3.809 |
4.806 |
4.100 |
4.968 |
|||||
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa
ô tô, xe máy và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles |
2.832 |
3.475 |
4.076 |
5.464 |
5.018 |
|||||
Vận tải, kho bãi |
2.252 |
3.752 |
4.442 |
5.516 |
5.331 |
|||||
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
|
1.779 |
3.154 |
3.532 |
4.171 |
4.313 |
|||||
Thông tin và truyền thông |
- |
1.365 |
5.750 |
5.208 |
4.955 |
|||||
Hoạt động
tài chính, ngân hàng và bảo hiểm |
3.862 |
5.289 |
10.555 |
6.782 |
10.536 |
|||||
|
|
|
|
|
|
|||||
Hoạt động kinh doanh bất
động sản |
1.655 |
2.986 |
5.758 |
7.617 |
7.879 |
|||||
Hoạt động chuyên môn, |
2.888 |
4.830 |
4.355 |
4.123 |
4.999 |
|||||
Hoạt động hành chính và dịch
vụ |
1.782 |
4.826 |
7.066 |
4.021 |
7.190 |
|||||
Hoạt động
của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị
- xã hội, Quản lý NN, an ninh, QP; Bảo
đảm xã hội bắt buộc - Activities of communist Party, socio-political organizations; Public
administration and defence; compulsory security |
- |
- |
- |
- |
- |
|||||
Giáo dục và đào tạo |
5.662 |
2.846 |
4.250 |
4.695 |
4.744 |
|||||
Y tế và hoạt động trợ
giúp xã hội |
3.048 |
2.738 |
3.429 |
6.138 |
7.352 |
|||||
Nghệ thuật, vui chơi và giải
trí |
3.257 |
5.532 |
7.143 |
7.905 |
6.842 |
|||||
Hoạt động dịch vụ
khác |
2.364 |
6.766 |
6.539 |
5.513 |
6.774 |
|||||
Hoạt động làm thuê các công
việc trong các hộ gia đình, sản xuất sản
phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của
hộ gia đình |
- |
- |
- |
- |
- |
|||||
Hoạt động của các tổ
chức |
- |
- |
- |
- |
- |
|||||