88 |
Thu nhập
bình quân một tháng của người lao động
trong doanh nghiệp phân theo loại
hình doanh nghiệp
Average compensation per month of employees in
enterprise
by types of enterprise
ĐVT: Nghìn đồng -
Unit: Thousand dongs
|
2010 |
2013 |
2014 |
2015 |
2016 |
TỔNG SỐ - TOTAL |
2.989 |
5.706 |
5.580 |
5.727 |
6.690 |
Doanh nghiệp Nhà nước |
3.235 |
4.958 |
5.007 |
6.033 |
5.297 |
Trung
ương - Central |
3.274 |
5.060 |
6.790 |
7.290 |
7.965 |
Địa
phương - Local |
3.216 |
4.923 |
4.492 |
5.662 |
5.856 |
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước |
2.634 |
- |
4.830 |
5.334 |
5.248 |
Tư nhân - Private |
2.283 |
3.165 |
3.714 |
4.904 |
3.930 |
Công ty hợp danh - Collective name |
- |
- |
- |
- |
- |
Công ty TNHH - Private Limited Co. |
2.621 |
3.540 |
4.183 |
5.337 |
4.856 |
Công ty cổ phần có vốn Nhà
nước |
2.775 |
4.324 |
4.196 |
6.155 |
5.403 |
Công ty cổ phần không có vốn
|
3.099 |
4.543 |
6.036 |
5.357 |
6.004 |
Doanh nghiệp có vốn đầu
tư nước ngoài |
3.402 |
7.766 |
6.176 |
5.970 |
7.797 |
DN 100% vốn nước ngoài |
3.067 |
5.000 |
5.455 |
5.344 |
7.033 |
Doanh nghiệp liên doanh với
nước ngoài |
4.407 |
17.152 |
8.355 |
8.640 |
12.247 |