87 |
Tổng
thu nhập của người lao động trong doanh nghiệp
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Total compensation of employees in enterprises by
district
ĐVT: Triệu
đồng - Unit: Mill. dongs
|
2010 |
2013 |
2014 |
2015 |
2016 |
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ -
TOTAL |
2.730.581 |
7.274.298 |
7.208.585 |
9.104.573 |
11.908.253 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
1.124.032 |
2.633.635 |
2.928.488 |
4.042.037 |
4.991.336 |
2. Thị xã Phúc Yên |
796.065 |
2.783.461 |
1.786.282 |
2.053.130 |
2.431.215 |
3. Huyện Lập Thạch |
34.844 |
125.348 |
218.738 |
358.975 |
543.952 |
4. Huyện Tam Dương |
68.524 |
85.966 |
71.619 |
178.436 |
231.645 |
5. Huyện Tam Đảo |
38.398 |
48.492 |
63.176 |
53.187 |
85.903 |
6. Huyện Bình Xuyên |
386.551 |
1.034.802 |
1.500.701 |
1.701.634 |
2.833.398 |
7. Huyện Yên Lạc |
143.713 |
200.980 |
220.024 |
242.522 |
246.237 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
127.703 |
335.982 |
399.396 |
441.674 |
497.250 |
9. Huyện Sông Lô |
10.751 |
25.632 |
20.161 |
32.978 |
47.317 |