85 |
Tổng
thu nhập của người lao động trong doanh nghiệp
phân theo loại h́nh doanh nghiệp
Total compensation of employees in enterprises
by types of enterprise
|
2010 |
2013 |
2014 |
2015 |
2016 |
|
Triệu
đồng - Mill. dongs |
||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
2.730.581 |
7.274.298 |
7.208.585 |
9.104.573 |
11.908.253 |
Doanh nghiệp Nhà nước |
181.553 |
248.373 |
262.947 |
236.597 |
205.405 |
Trung
ương - Central |
61.125 |
60.733 |
79.936 |
65.171 |
70.826 |
Địa
phương - Local |
120.428 |
187.640 |
183.011 |
171.426 |
134.579 |
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước |
1.216.429 |
2.540.929 |
2.543.414 |
3.261.730 |
3.967.887 |
Tư nhân - Private |
84.995 |
115.290 |
102.284 |
128.225 |
134.658 |
Công ty hợp danh |
- |
- |
- |
- |
- |
Công ty TNHH |
619.547 |
1.224.992 |
1.273.791 |
1.763.673 |
2.102.535 |
Công ty cổ phần có vốn Nhà
nước |
28.642 |
37.410 |
15.407 |
33.752 |
31.899 |
Công ty cổ phần không có vốn
|
483.245 |
1.163.237 |
1.151.932 |
1.336.080 |
1.698.795 |
Doanh nghiệp có vốn đầu
tư |
1.332.599 |
4.484.996 |
4.402.224 |
5.606.246 |
7.734.961 |
DN 100% vốn nước ngoài |
916.097 |
2.230.195 |
2.921.813 |
4.066.107 |
5.955.316 |
Doanh nghiệp liên doanh |
416.502 |
2.254.801 |
1.480.411 |
1.540.139 |
1.779.645 |
|
Cơ cấu - Structure (%) |
||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Doanh nghiệp Nhà nước |
6,65 |
3,41 |
3,65 |
2,60 |
1,72 |
Trung
ương - Central |
2,24 |
0,83 |
1,11 |
0,72 |
0,59 |
Địa
phương - Local |
4,41 |
2,58 |
2,54 |
1,88 |
1,13 |
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước |
44,55 |
34,93 |
35,28 |
35,83 |
33,33 |
Tư nhân - Private |
3,11 |
1,58 |
1,42 |
1,41 |
1,13 |
Công ty hợp danh - Collective name |
- |
- |
- |
- |
- |
Công ty TNHH - Private Limited Co. |
22,69 |
16,84 |
17,67 |
19,37 |
17,66 |
Công ty cổ phần có vốn Nhà
nước |
1,05 |
0,51 |
0,21 |
0,37 |
0,27 |
Công ty cổ phần không có vốn
|
17,70 |
15,99 |
15,98 |
14,67 |
14,27 |
Doanh nghiệp có vốn đầu
tư nước ngoài |
48,80 |
61,66 |
61,07 |
61,58 |
64,95 |
DN 100% vốn nước ngoài |
33,55 |
30,66 |
40,53 |
44,66 |
50,01 |
Doanh nghiệp liên doanh với
nước ngoài |
15,25 |
31,00 |
20,54 |
16,92 |
14,94 |