83 |
Số
doanh nghiệp đang hoạt động tại thời
điểm 31/12/2016
phân theo quy mô vốn và phân theo ngành kinh tế
Number of acting enterprises as of annual 31 Dec.
2016
by size of capital and by kinds of economic activity
ĐVT: Doanh nghiệp - Unit:
|
Tổng số Total |
Phân theo quy mô vốn - By
size of capital |
|||
Dưới |
Từ 0,5
tỷ đến dưới |
Từ 1 tỷ đến dưới
500 tỷ đồng |
Từ 500 |
||
TỔNG
SỐ - TOTAL |
3.731 |
264 |
187 |
3.233 |
47 |
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản |
25 |
7 |
1 |
16 |
1 |
Công nghiệp khai khoáng - Mining
and quarrying |
17 |
- |
- |
17 |
- |
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing |
732 |
33 |
37 |
631 |
31 |
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
nước nóng, hơi nước
và điều ḥa không khí |
15 |
- |
- |
15 |
- |
Cung cấp nước; hoạt động quản lư
và xử lư rác thải, nước thải - Water supply, sewerage, waste management
and remediation activities |
33 |
5 |
2 |
26 |
- |
Xây dựng - Construction |
709 |
34 |
14 |
655 |
6 |
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy |
1.346 |
84 |
70 |
1.191 |
1 |
Vận tải,
kho băi - Transport and storage |
191 |
8 |
10 |
173 |
- |
Dịch vụ lưu trú và ăn uống |
114 |
9 |
9 |
95 |
1 |
Thông tin và truyền thông |
11 |
1 |
3 |
7 |
- |
Hoạt động tài chính, ngân hàng và
bảo hiểm |
11 |
4 |
1 |
6 |
- |
|
|
|
|
|
|
Hoạt động kinh doanh bất động sản
|
47 |
3 |
1 |
37 |
6 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
|
332 |
57 |
23 |
252 |
- |
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
|
83 |
10 |
6 |
66 |
1 |
Hoạt động của Đảng
Cộng sản, tổ chức chính trị - xă hội, Quản lư NN, an ninh, QP; Bảo
đảm xă hội bắt buộc - Activities of communist Party, socio-political organizations; Public
administration and defence; compulsory security |
- |
- |
- |
- |
- |
Giáo dục và đào tạo - Education and training |
29 |
8 |
7 |
14 |
- |
Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội |
13 |
1 |
- |
12 |
- |
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí |
11 |
- |
- |
11 |
- |
Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities |
12 |
- |
3 |
9 |
- |
Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
gia đ́nh, sản xuất sản phẩm vật chất
và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đ́nh |
- |
- |
- |
- |
- |
Hoạt động của các tổ chức và cơ
quan quốc tế |
- |
- |
- |
- |
- |