82 |
Số
doanh nghiệp đang hoạt động tại thời
điểm 31/12/2016
phân theo quy mô vốn và phân theo loại hình doanh nghiệp
Number of acting enterprises as of annual 31 Dec.
2016
by size of capital and types of enterprise
|
Tổng số Total |
Phân theo quy mô vốn - By size of capital |
|||
Dưới |
Từ 0,5
tỷ đến dưới |
Từ 1 tỷ đến dưới
500 tỷ đồng |
Từ 500 |
||
|
Doanh nghiệp - Enterprise |
||||
TỔNG
SỐ - TOTAL |
3.731 |
264 |
187 |
3.233 |
47 |
Doanh nghiệp |
14 |
- |
- |
13 |
1 |
Trung
ương - Central |
3 |
- |
- |
3 |
- |
Địa
phương - Local |
11 |
- |
- |
10 |
1 |
Doanh nghiệp ngoài
|
3.544 |
264 |
186 |
3.075 |
19 |
Tư nhân
- Private |
275 |
45 |
26 |
204 |
- |
Công ty hợp
danh - Collective name |
- |
- |
- |
- |
- |
Công ty TNHH
- Limited Co. |
2.463 |
179 |
126 |
2.151 |
7 |
Công ty cổ
phần có vốn Nhà nước |
3 |
- |
- |
2 |
1 |
Công ty cổ
phần không có vốn Nhà nước |
803 |
40 |
34 |
718 |
11 |
Doanh nghiệp có vốn đầu
tư nước ngoài |
173 |
- |
1 |
145 |
27 |
DN 100% vốn
nước ngoài |
160 |
- |
1 |
138 |
21 |
DN liên doanh với nước ngoài |
13 |
- |
- |
7 |
6 |
|
Cơ cấu - Structure (%) |
||||
TỔNG
SỐ - TOTAL |
100,00 |
7,08 |
5,01 |
86,65 |
1,26 |
Doanh nghiệp |
100,00 |
- |
- |
92,86 |
7,14 |
Trung
ương - Central |
100,00 |
- |
- |
100,00 |
- |
Địa
phương - Local |
100,00 |
- |
- |
90,91 |
9,09 |
Doanh nghiệp ngoài
|
100,00 |
7,45 |
5,25 |
86,77 |
0,54 |
Tư nhân
- Private |
100,00 |
16,36 |
9,45 |
74,18 |
- |
Công ty hợp
danh - Collective name |
- |
- |
- |
- |
- |
Công ty TNHH
- Limited Co. |
100,00 |
7,27 |
5,12 |
87,33 |
0,28 |
Công ty cổ
phần có vốn Nhà nước |
100,00 |
- |
- |
66,67 |
33,33 |
Công ty cổ
phần không có vốn Nhà nước |
100,00 |
4,98 |
4,23 |
89,41 |
1,37 |
Doanh nghiệp có vốn đầu
tư nước ngoài |
100,00 |
- |
0,58 |
83,82 |
15,61 |
DN 100% vốn
nước ngoài |
100,00 |
- |
0,63 |
86,25 |
13,13 |
DN liên doanh với nước ngoài |
100,00 |
- |
- |
53,85 |
46,15 |