81 |
Số doanh
nghiệp đang hoạt động tại thời điểm
31/12/2016 phân theo quy mô lao động
và phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Number of acting
enterprises as of annual 31 Dec. 2016
by size of employees and by district
ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
|
Tổng số Total |
Phân theo quy mô lao động |
||||
|
Dưới |
Từ 5 |
Từ 10 đến dưới
200 người |
Từ 200 đến dưới
4999 người |
Từ 5000 |
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
3.731 |
1.336 |
1.065 |
1.219 |
110 |
1 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
1.377 |
473 |
427 |
434 |
43 |
- |
2. Thị xã Phúc Yên |
565 |
181 |
160 |
210 |
13 |
1 |
3. Huyện Lập Thạch |
194 |
52 |
45 |
94 |
3 |
- |
4. Huyện Tam Dương |
144 |
40 |
48 |
52 |
4 |
- |
5. Huyện Tam Đảo |
70 |
28 |
22 |
19 |
1 |
- |
6. Huyện Bình Xuyên |
529 |
226 |
110 |
153 |
40 |
- |
7. Huyện Yên Lạc |
336 |
147 |
87 |
101 |
1 |
- |
8. Huyện Vĩnh Tường |
439 |
162 |
134 |
138 |
5 |
- |
9. Huyện Sông Lô |
77 |
27 |
32 |
18 |
- |
- |