79

Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2016
phân theo quy mô lao động
và phân theo loại h́nh doanh nghiệp

Number of acting enterprises as of annual 31 Dec. 2016
by size of employees and by types of enterprise

 

Tổng số Total

Phân theo quy mô lao động
By size of employees

 

Dưới
5 người
Under 5 pers.

Từ 5
đến 9 người
From 5 to 9 pers.

Từ 10 đến dưới 200 người
From 10 to under 200 pers.

Từ 200 đến dưới 4999 người
From 200 to under 4999 pers.

Từ 5000
người
trở lên From
5000 pers.
 and over

 

Doanh nghiệp - Enterprise

TỔNG SỐ - TOTAL

3.731

1.336

1.065

1.219

110

1

Doanh nghiệp Nhà nước
State
owned enterprise

14

-

-

8

6

-

Trung ương - Central

3

-

-

1

2

-

Địa phương - Local

11

-

-

7

4

-

Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
Non-state
enterprise

3.544

1.324

1.057

1.121

42

-

Tư nhân - Private

275

128

92

54

1

-

Công ty hợp danh
Collective name

-

-

-

-

-

   -

Công ty TNHH - Limited Co.

2.463

958

733

754

18

 

Công ty cổ phần có vốn
Nhà nước - Joint stock Co. having capital of State

3

-

-

2

1

-

Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước - Joint stock Co. without capital of State

803

238

232

311

22

-

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment enterprise

173

12

8

90

62

1

DN 100% vốn nước ngoài
100% foreign capital

160

12

7

83

58

-

DN liên doanh với nước ngoài
Joint venture

13

-

1

7

4

1

 

 

 

Cơ cấu - Structure (%)

TỔNG SỐ - TOTAL

100,00

35,81

28,54

32,67

2,95

0,03

Doanh nghiệp Nhà nước
State
owned enterprise

100,00

-

-

57,14

42,86

-

Trung ương - Central

100,00

-

-

33,33

66,67

-

Địa phương - Local

100,00

-

-

63,64

36,36

-

Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
Non-state
enterprise

100,00

37,36

29,83

31,63

1,19

-

Tư nhân - Private

100,00

46,55

33,45

19,64

0,36

-

Công ty hợp danh
Collective name

-

-

-

-

-

-

Công ty TNHH - Limited Co.

100,00

38,90

29,76

30,61

0,73

-

Công ty cổ phần có vốn
Nhà nước - Joint stock Co. having capital of State

100,00

-

-

66,67

33,33

-

Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước - Joint stock Co. without capital of State

100,00

29,64

28,89

38,73

2,74

-

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment enterprise

100,00

6,94

4,62

52,02

35,84

0,58

DN 100% vốn nước ngoài
100% foreign capital

100,00

7,50

4,38

51,88

36,25

-

DN liên doanh với nước ngoài
Joint venture

100,00

-

7,69

53,85

30,77

7,69