77

Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp

đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm
phân theo ngành kinh tế

Net turnover from business of acting enterprises
as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity

ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs

 

2010

2013

2014

2015

2016

TỔNG SỐ - TOTAL

86.356.662

142.540.049

172.757.552

204.251.679

244.436.768

Nông nghiệp, lâm nghiệp
và thủy sản - Agriculture, forestry and fishing

199.434

199.816

232.995

228.031

247.298

Công nghiệp khai khoáng
Mining and quarrying

59.687

102.985

238.221

243.669

352.756

Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing

75.204.967

118.389.298

136.288.932

165.316.530

195.101.035

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều ḥa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply

137.126

64.730

132.187

105.870

461.519

Cung cấp nước; hoạt động quản lư và xử lư rác thải, nước thải - Water supply, sewerage, waste management and remediation activities

187.826

317.716

378.989

423.389

657.218

Xây dựng - Construction

3.432.130

5.252.946

6.957.675

6.538.110

8.630.811

Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles

5.918.642

16.001.148

25.984.813

27.738.002

34.099.663

Vận tải, kho băi
Transport and storage

731.235

691.822

681.908

966.013

1.089.396

Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities

168.720

435.607

431.665

429.993

543.940

Thông tin và truyền thông
Information and communication

-

1.154

1.338

18.886

67.124

Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities

5.066

7.756

14.639

14.873

25.116

 

 

 

 

 

 

Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities

46.933

164.950

190.196

275.040

743.977


Hoạt động chuyên môn,
khoa học và công nghệ
Professional scientific and technology activities

79.061

240.408

223.219

372.978

882.743

Hoạt động hành chính và dịch vụ
hỗ trợ - Administrative and support services activities

28.571

339.477

661.937

963.285

1.203.919

Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xă hội, Quản lư NN, an ninh, QP; Bảo đảm xă hội bắt buộc - Activities of communist Party, socio-political organizations; Public administration and defence; compulsory security

-

-

-

-

-

Giáo dục và đào tạo
Education and training

10.727

21.006

21.435

19.377

18.257

Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội
Human health and social work activities

12.394

38.136

77.151

66.518

39.898

Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation

119.101

204.851

202.926

478.941

217.422

Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities

15.042

66.243

37.326

52.174

54.676

Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đ́nh, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đ́nh
Activities of households as employers; undifferentiated goods
and service producing
activities of households for own use

-

-

-

-

-

Hoạt động của các tổ chức
và cơ quan quốc tế
Activities of extraterritorial organizations and bodies

-

-

-

-

-