76

Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp
đang hoạt động  tại thời điểm 31/12 hàng năm
phân theo loại h́nh doanh nghiệp

Net turnover from business of acting enterprises
as of annual 31 Dec. by types of enterprise

 

2010

2013

2014

2015

2016

 

Triệu đồng - Mill. dongs

TỔNG SỐ - TOTAL

86.356.662

142.540.049

172.757.552

204.251.679

244.436.768

Doanh nghiệp Nhà nước
State owned enterprise

1.415.327

1.560.322

1.680.262

1.283.011

1.161.036

 Trung ương - Central

616.130

512.049

569.842

516.027

603.988

 Địa phương - Local

799.197

1.048.273

1.110.420

766.984

557.048

Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
Non-State enterprise

17.933.769

37.127.268

40.044.604

44.404.849

58.457.285

Tư nhân - Private

1.809.593

2.559.561

2.752.083

2.284.506

2.513.003

Công ty hợp danh
Collective name

-

-

-

-

-

Công ty TNHH
Private Limited Co.

8.744.413

18.634.849

21.363.138

25.025.547

34.161.427

Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
Joint stock Co. having capital
of State

165.836

239.425

99.312

281.331

282.788

Công ty cổ phần không có vốn
Nhà nước
Joint stock Co. without capital
of State

7.213.927

15.693.433

15.830.071

16.813.465

21.500.067

Doanh nghiệp có vốn đầu tư
nước ngoài
Foreign investment enterprise

67.007.566

103.852.459

131.032.686

158.563.819

184.818.447

DN 100% vốn nước ngoài
100% foreign capital

12.568.059

26.225.705

37.212.618

50.799.351

65.685.795

Doanh nghiệp liên doanh
với nước ngoài - Joint venture

54.439.507

77.626.754

93.820.068

107.764.468

119.132.652

 

 

Cơ cấu - Structure (%)

TỔNG SỐ - TOTAL

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Doanh nghiệp Nhà nước
State owned enterprise

1,64

1,09

0,97

0,63

0,47

 Trung ương - Central

0,71

0,36

0,33

0,25

0,25

 Địa phương - Local

0,93

0,74

0,64

0,38

0,23

Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
Non-State enterprise

20,77

26,05

23,18

21,74

23,92

Tư nhân - Private

2,10

1,80

1,59

1,12

1,03

Công ty hợp danh - Collective name

-

-

-

-

-

Công ty TNHH - Private Limited Co.

10,13

13,07

12,37

12,25

13,98

Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
Joint stock Co. having capital of State

0,19

0,17

0,06

0,14

0,12

Công ty cổ phần không có vốn
Nhà nước
Joint stock Co. without capital of State

8,35

11,01

9,16

8,23

8,80

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment enterprise

77,59

72,86

75,85

77,63

75,61

DN 100% vốn nước ngoài
100% foreign capital

14,55

18,40

21,54

24,87

26,87

Doanh nghiệp liên doanh với nước ngoài
Joint venture

63,04

54,46

54,31

52,76

48,74