75

Giá trị tài sản cố định và đầu tư tài chính dài hạn của các doanh nghiệp

đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm

phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh

Value of fixed asset and long term investment
of acting enterprises as of annual 31 Dec. by district

ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs

 

2010

2013

2014

2015

2016

 

 

 

 

 

 

TỔNG SỐ - TOTAL

19.937.513

34.818.695

37.776.138

44.142.227

57.521.919

1. Thành phố Vĩnh Yên
Vinh Yen city

5.371.249

10.953.585

12.060.997

14.141.519

18.998.887

2. Thị xã Phúc Yên
Phuc Yen town

6.950.002

11.576.290

10.754.701

10.223.851

11.950.116

3. Huyện Lập Thạch
Lap Thach district

203.191

393.530

488.176

749.331

882.333

4. Huyện Tam Dương
Tam Duong district

221.933

225.532

277.157

1.466.786

1.534.795

5. Huyện Tam Đảo
Tam Dao district

714.947

729.019

792.419

967.801

1.113.234

6. Huyện Bình Xuyên
Binh Xuyen district

5.454.482

9.350.557

11.624.869

14.717.137

20.332.197

7. Huyện Yên Lạc
Yen Lac district

407.360

454.105

442.276

646.931

710.113

8. Huyện Vĩnh Tường
Vinh Tuong district

570.598

1.045.080

1.258.657

1.154.397

1.906.874

9. Huyện Sông Lô
Song Lo district

43.751

90.997

76.886

74.474

93.370