71 |
Vốn sản xuất kinh
doanh bình quân hàng năm
của các doanh nghiệp phân theo
ngành kinh tế
Annual average capital of acting enterprises
by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu
đồng - Unit: Mill. dongs
|
2010 |
2013 |
2014 |
2015 |
2016 |
|||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
44.799.647 |
86.544.909 |
102.391.240 |
127.955.447 |
160.264.583 |
|||||
Nông nghiệp, lâm nghiệp |
848.490 |
1.150.074 |
1.399.871 |
1.919.349 |
1.643.589 |
|||||
Công nghiệp khai khoáng |
167.079 |
141.248 |
216.729 |
231.742 |
318.685 |
|||||
Công nghiệp chế biến, chế tạo |
30.452.296 |
55.628.659 |
68.700.214 |
85.405.208 |
104.103.714 |
|||||
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
nước nóng, hơi nước
và điều hòa không khí |
91.606 |
91.318 |
108.674 |
118.390 |
237.198 |
|||||
Cung cấp nước; hoạt động quản lý
và xử lý rác thải, nước thải - Water supply, sewerage, waste management and
remediation activities |
549.642 |
754.042 |
765.118 |
742.173 |
1.039.029 |
|||||
Xây dựng - Construction |
5.476.855 |
12.073.148 |
12.416.220 |
19.420.858 |
18.230.158 |
|||||
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy và xe có
động cơ khác - Wholesale
and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles |
5.384.648 |
9.655.916 |
11.196.817 |
11.819.563 |
15.978.523 |
|||||
Vận tải, kho bãi |
588.289 |
819.773 |
986.608 |
937.792 |
1.670.160 |
|||||
Dịch vụ lưu trú và ăn uống |
623.842 |
1.468.353 |
1.418.439 |
1.422.139 |
2.402.677 |
|||||
Thông tin và truyền thông |
- |
1.330 |
4.185 |
26.523 |
27.476 |
|||||
Hoạt động tài chính, ngân hàng và
bảo hiểm |
67.124 |
33.679 |
18.862 |
53.255 |
19.141 |
|||||
|
|
|
|
|
|
|||||
Hoạt động kinh doanh bất
động sản |
7.702 |
747.459 |
863.585 |
1.207.907 |
8.180.963 |
|||||
Hoạt động chuyên môn, |
84.392 |
510.558 |
480.013 |
538.678 |
1.402.879 |
|||||
Hoạt động hành chính và dịch
vụ |
14.001 |
2.742.697 |
3.058.981 |
3.109.006 |
3.632.300 |
|||||
Hoạt động
của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị
- xã hội, Quản lý NN, an ninh, QP; Bảo
đảm xã hội bắt buộc - Activities of communist Party, socio-political organizations; Public
administration and defence; compulsory security |
- |
- |
- |
- |
- |
|||||
Giáo dục và đào tạo |
37.906 |
66.894 |
118.271 |
136.459 |
97.154 |
|||||
Y tế và hoạt động trợ
giúp xã hội |
12.952 |
94.335 |
126.464 |
125.250 |
209.936 |
|||||
Nghệ thuật, vui chơi và giải
trí |
373.217 |
474.870 |
463.067 |
706.404 |
1.016.199 |
|||||
Hoạt động dịch vụ
khác |
19.606 |
90.556 |
49.122 |
34.751 |
54.802 |
|||||
Hoạt động làm thuê các công
việc trong các hộ gia đình, sản xuất sản
phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của
hộ gia đình |
- |
- |
- |
- |
- |
|||||
Hoạt động của các tổ
chức |
- |
- |
- |
- |
- |
|||||