70 |
Vốn sản xuất kinh
doanh b́nh quân hàng năm
của các doanh nghiệp đang hoạt
động
phân theo loại h́nh doanh nghiệp
Annual average capital of acting enterprises
by types of enterprise
|
2010 |
2013 |
2014 |
2015 |
2016 |
|
Triệu
đồng - Mill. dongs |
||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
44.799.647 |
86.544.909 |
102.391.240 |
127.955.447 |
160.264.583 |
Doanh nghiệp Nhà nước |
2.686.128 |
2.980.301 |
3.164.158 |
2.768.477 |
2.722.891 |
Trung
ương - Central |
1.191.609 |
843.480 |
757.516 |
311.614 |
600.176 |
Địa
phương - Local |
1.494.519 |
2.136.821 |
2.406.642 |
2.456.863 |
2.122.715 |
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước |
18.206.128 |
36.831.884 |
34.590.770 |
45.674.446 |
61.934.549 |
Tư nhân - Private |
1.539.256 |
2.233.554 |
1.706.265 |
1.827.049 |
1.710.991 |
Công ty hợp danh |
- |
- |
- |
- |
- |
Công ty TNHH |
8.471.587 |
18.670.751 |
19.987.142 |
27.638.997 |
32.363.678 |
Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
|
105.673 |
149.123 |
63.424 |
134.561 |
660.346 |
Công ty cổ phần không có vốn
Nhà nước |
8.089.612 |
15.778.456 |
12.833.939 |
16.073.839 |
27.199.534 |
Doanh nghiệp có vốn đầu
tư |
23.907.391 |
46.732.724 |
64.636.312 |
79.512.524 |
95.607.143 |
DN 100% vốn nước ngoài |
8.588.282 |
18.499.390 |
23.627.737 |
31.935.587 |
43.748.352 |
Doanh nghiệp liên doanh |
15.319.109 |
28.233.334 |
41.008.575 |
47.576.937 |
51.858.791 |
|
Cơ cấu - Structure (%) |
||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Doanh nghiệp Nhà nước |
6,00 |
3,44 |
3,09 |
2,16 |
1,70 |
Trung
ương - Central |
2,66 |
0,97 |
0,74 |
0,24 |
0,37 |
Địa
phương - Local |
3,34 |
2,47 |
2,35 |
1,92 |
1,32 |
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước |
40,64 |
42,56 |
33,78 |
35,70 |
38,65 |
Tư nhân - Private |
3,44 |
2,58 |
1,67 |
1,43 |
1,07 |
Công ty hợp danh - Collective name |
- |
- |
- |
- |
- |
Công ty TNHH - Private Limited Co. |
18,91 |
21,57 |
19,52 |
21,60 |
20,19 |
Công ty cổ phần có vốn Nhà
nước |
0,24 |
0,17 |
0,06 |
0,11 |
0,41 |
Công ty cổ phần không có vốn
|
18,06 |
18,23 |
12,53 |
12,56 |
16,97 |
Doanh nghiệp có vốn đầu
tư nước ngoài |
53,37 |
54,00 |
63,13 |
62,14 |
59,66 |
DN 100% vốn nước ngoài |
19,17 |
21,38 |
23,08 |
24,96 |
27,30 |
Doanh nghiệp liên doanh với
nước ngoài |
34,19 |
32,62 |
40,05 |
37,18 |
32,36 |