68

Số lao động nữ trong các doanh nghiệp đang hoạt động
sản xuất kinh doanh  tại thời điểm 31/12 hàng năm
phân theo ngành kinh tế

Number of female employees of acting enterprises
as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity

ĐVT: Người - Unit: Person

 

2010

2013

2014

2015

2016

TỔNG SỐ - TOTAL

32.302

55.170

57.515

70.350

89.767

Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing

327

438

449

369

349

Công nghiệp khai khoáng
Mining and quarrying

61

50

54

57

58

Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing

25.131

43.309

47.102

56.287

74.982

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
nước nóng, hơi nước và điều ḥa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply

2

17

16

29

46

Cung cấp nước; hoạt động quản lư và xử lư rác thải, nước thải - Water supply, sewerage, waste management and remediation activities

584

589

685

700

759

Xây dựng - Construction

2.280

3.974

3.052

3.457

4.306

Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy
và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles

2.315

3.503

3.365

3.741

4.482

Vận tải, kho băi - Transport and storage

214

353

363

392

576

Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities

669

864

734

911

1.057

Thông tin và truyền thông
Information and communication

-

3

2

36

33

Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities

16

33

41

52

67

Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities

5

222

376

457

799


Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional scientific and technology activities

142

423

408

366

720

 

 

 

 

 

 

Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support services activities

132

849

352

2.860

474

Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
chính trị - xă hội,
Quản lư NN, an ninh, QP;
Bảo đảm xă hội bắt buộc
Activities of communist Party, socio-political organizations; Public administration and defence; compulsory security

-

-

-

-

-

Giáo dục và đào tạo
Education and training

18

80

123

83

213

Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội
Human health and social work activities

68

199

178

238

342

Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation

297

200

178

235

432

Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities

41

64

37

80

72

Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
gia đ́nh, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ
tự tiêu dùng của hộ gia đ́nh
Activities of households as employers; undifferentiated goods and service producing activities of households for own use

-

-

-

-

-

Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
Activities of extraterritorial organizations
and bodies

-

-

-

-

-