64

Tổng số lao động trong các doanh nghiệp đang hoạt động
sản xuất kinh doanh tại thời điểm 31/12 hàng năm
phân theo loại h́nh doanh nghiệp

Number of employees of acting enterprises as of annual 31 Dec. by types of enterprise

 

2010

2013

2014

2015

2016

 

Người - Person

TỔNG SỐ - TOTAL

75.351

109.294

110.573

129.247

159.405

Doanh nghiệp Nhà nước
State owned enterprise

4.659

4.112

4.215

3.244

2.652

 Trung ương - Central

1.525

937

1.024

708

751

 Địa phương - Local

3.134

3.175

3.191

2.536

1.901

Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
Non-State enterprise

38.722

54.160

44.009

53.348

66.150

Tư nhân - Private

3.188

2.992

2.280

2.270

2.939

Công ty hợp danh - Collective name

-

-

-

-

-

Công ty TNHH - Private Limited Co.

20.910

28.598

25.107

28.794

37.805

Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
Joint stock Co. having capital of State

868

736

303

459

490

Công ty cổ phần không có vốn
Nhà nước
Joint stock Co. without capital of State

13.756

21.834

16.319

21.825

24.916

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment enterprise

31.970

51.022

62.349

72.655

90.603

DN 100% vốn nước ngoài
100% foreign capital

23.731

40.085

46.628

57.790

78.530

Doanh nghiệp liên doanh với nước ngoài
Joint venture

8.239

10.937

15.721

14.865

12.073

 

Cơ cấu - Structure (%)

TỔNG SỐ - TOTAL

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Doanh nghiệp Nhà nước
State owned enterprise

6,18

3,76

3,81

2,51

1,66

 Trung ương - Central

2,02

0,86

0,93

0,55

0,47

 Địa phương - Local

4,16

2,91

2,89

1,96

1,19

Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
Non-State enterprise

51,39

49,55

39,80

41,28

41,50

Tư nhân - Private

4,23

2,74

2,06

1,76

1,84

Công ty hợp danh - Collective name

-

-

-

-

-

Công ty TNHH - Private Limited Co.

27,75

26,17

22,71

22,28

23,72

Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
Joint stock Co. having capital of State

1,15

0,67

0,27

0,36

0,31

Công ty cổ phần không có vốn
Nhà nước
Joint stock Co. without capital of State

18,26

19,98

14,76

16,89

15,63

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment enterprise

42,43

46,68

56,39

56,21

56,84

DN 100% vốn nước ngoài
100% foreign capital

31,49

36,68

42,17

44,71

49,26

Doanh nghiệp liên doanh với nước ngoài
Joint venture

10,93

10,01

14,22

11,50

7,57