62 |
Số
doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất
kinh doanh
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
Number of acting enterprises as of annual 31 Dec.
by kinds of economic activity
ĐVT: Doanh nghiệp - Unit:
|
2010 |
2013 |
2014 |
2015 |
2016 |
|
|
|
|
|
|
TỔNG
SỐ - TOTAL |
1.555 |
2.682 |
2.762 |
2.895 |
3.731 |
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy
sản |
19 |
22 |
24 |
16 |
25 |
Công nghiệp khai khoáng - Mining and quarrying |
9 |
16 |
18 |
18 |
17 |
Công nghiệp chế biến, chế
tạo - Manufacturing |
271 |
508 |
554 |
571 |
732 |
Sản xuất và phân phối
điện, khí đốt, |
2 |
8 |
6 |
11 |
15 |
Cung cấp nước; hoạt
động quản lư và xử lư rác thải, nước
thải - Water supply, sewerage,
waste management and remediation activities |
8 |
12 |
13 |
19 |
33 |
Xây dựng - Construction |
398 |
589 |
606 |
619 |
709 |
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa
ô tô, xe máy |
642 |
1.055 |
1.044 |
1.075 |
1.346 |
Vận tải, kho băi - Transport and storage |
75 |
123 |
120 |
154 |
191 |
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
|
58 |
95 |
92 |
88 |
114 |
Thông tin và truyền thông |
- |
2 |
2 |
7 |
11 |
Hoạt động
tài chính, ngân hàng và bảo hiểm |
1 |
8 |
7 |
6 |
11 |
Hoạt động kinh doanh bất
động sản |
3 |
18 |
14 |
19 |
47 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học
và công nghệ |
38 |
150 |
180 |
193 |
332 |
Hoạt động hành chính và dịch
vụ hỗ trợ |
13 |
31 |
40 |
55 |
83 |
|
|
|
|
|
|
Hoạt động
của Đảng Cộng sản, tổ chức |
- |
- |
- |
- |
- |
Giáo dục và đào tạo |
3 |
9 |
10 |
15 |
29 |
Y tế và hoạt động trợ
giúp xă hội |
4 |
9 |
10 |
9 |
13 |
Nghệ thuật, vui chơi và giải
trí |
5 |
8 |
6 |
7 |
11 |
Hoạt động dịch vụ
khác |
6 |
19 |
16 |
13 |
12 |
Hoạt động làm thuê các công
việc trong các hộ |
- |
- |
- |
- |
- |
Hoạt động của các tổ
chức và cơ quan quốc tế |
- |
- |
- |
- |
- |