61 |
Số doanh nghiệp
đang hoạt động sản xuất kinh doanh
tại thời điểm 31/12 hàng năm
phân theo loại h́nh doanh nghiệp
Number of acting enterprises as
of annual 31 Dec.
by types of enterprise
|
2010 |
2013 |
2014 |
2015 |
2016 |
|
Doanh nghiệp - Enterprise |
||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
1.555 |
2.682 |
2.762 |
2.895 |
3.731 |
Doanh
nghiệp |
20 |
18 |
19 |
16 |
14 |
Trung ương - Central |
5 |
4 |
4 |
3 |
3 |
Địa phương - Local |
15 |
14 |
15 |
13 |
11 |
Doanh
nghiệp ngoài Nhà nước |
1.472 |
2.578 |
2.630 |
2.741 |
3.544 |
Tư
nhân - Private |
242 |
325 |
271 |
237 |
275 |
Công
ty hợp danh - Collective name |
- |
- |
- |
- |
- |
Công
ty TNHH - Private Limited Co. |
998 |
1.722 |
1.807 |
1.938 |
2.463 |
Công
ty cổ phần có vốn Nhà nước |
3 |
3 |
2 |
3 |
3 |
Công
ty cổ phần không có vốn Nhà nước |
229 |
528 |
550 |
563 |
803 |
Doanh
nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài |
63 |
86 |
113 |
138 |
173 |
DN
100% vốn nước ngoài |
58 |
80 |
99 |
125 |
160 |
Doanh
nghiệp liên doanh với nước ngoài |
5 |
6 |
14 |
13 |
13 |
|
Cơ cấu - Structure (%) |
||||
TỔNG
SỐ - TOTAL |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Doanh
nghiệp |
1,29 |
0,67 |
0,69 |
0,55 |
0,38 |
Trung ương - Central |
0,32 |
0,15 |
0,14 |
0,10 |
0,08 |
Địa phương - Local |
0,96 |
0,52 |
0,54 |
0,45 |
0,29 |
Doanh
nghiệp ngoài Nhà nước |
94,66 |
96,12 |
95,22 |
94,68 |
94,99 |
Tư
nhân - Private |
15,56 |
12,12 |
9,81 |
8,19 |
7,37 |
Công
ty hợp danh - Collective name |
- |
- |
- |
- |
- |
Công
ty TNHH - Private Limited Co. |
64,18 |
64,21 |
65,42 |
66,94 |
66,01 |
Công
ty cổ phần có vốn Nhà nước |
0,19 |
0,11 |
0,07 |
0,10 |
0,08 |
Công
ty cổ phần không có vốn Nhà nước |
14,73 |
19,69 |
19,91 |
19,45 |
21,52 |
Doanh
nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài |
4,05 |
3,21 |
4,09 |
4,77 |
4,64 |
DN
100% vốn nước ngoài |
3,73 |
2,98 |
3,58 |
4,32 |
4,29 |
Doanh
nghiệp liên doanh với nước ngoài |
0,32 |
0,22 |
0,51 |
0,45 |
0,35 |