107

Giá trị tài sản cố định của các cơ sở kinh tế cá thể
phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế

Value of fixed asset of the non-farm individual business

establishments by kinds of economic activity

ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs

 

2010

2014

2015

2016

Sơ bộ
Prel. 2017

 

 

 

 

 

 

TỔNG SỐ - TOTAL

3.324.851

7.462.844

7.438.228

8.020.961

8.629.897

Phân theo ngành cấp II
By second industrial activity

 

 

 

 

 

Công nghiệp khai khoáng
Mining and quarrying

6.305

73.500

23.617

2.820

-

Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing

662.474

1.192.659

1.144.635

1.151.059

1.302.210

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều ḥa không khí
Production and distribution of electricity, gas, hot water, steam and airconditioning

-

77

2.490

802

5.412

Cung cấp nước; hoạt động quản lư và xử lư rác thải, nước thải - Water supply, management and treatment of garbiage and waste water

5.200

40.535

41.879

21.811

47.585

Xây dựng - Construction

-

-

-

-

-

Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô,
xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles, motor cycles

885.985

2.205.634

1.761.804

2.345.526

2.434.722

Vận tải, kho băi
Transport and storage

869.329

1.864.295

2.709.422

2.784.734

3.223.233

Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities

754.511

1.777.037

922.341

1.110.615

672.472

Thông tin và truyền thông
Information and communications

39.616

36.768

21.303

10.056

37.906

Hoạt động tài chính, ngân hàng
và bảo hiểm

Financial, banking and insurance activities

-

10.971

7.433

10.201

8.941

Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities

184

22.879

489.621

31.320

372.891

 

 

 

 

 

 

Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Scientific activities and technology

-

-

35.548

58.330

37.863

Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative activities and support services

34.411

80.946

78.800

75.069

111.966

Giáo dục và đào tạo
Education and training

2.603

8.778

3.623

24.778

19.043

Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội
Health and social work

11.576

37.098

28.843

36.834

78.726

Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Recreational, culture, sporting
and entertainment activities

6.523

37.357

87.465

251.219

163.236

Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities

46.136

74.310

79.404

105.787

113.691

Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đ́nh, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đ́nh
Activities of households as employers; undifferentiated goods and service-producing activities of households for own use

-

-

-

-

-