105 |
Số
lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể
phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
Number of female employees in the non-farm
individual
business
establishments by kinds of economic activity
ĐVT: Người - Unit: Person
|
2010 |
2014 |
2015 |
2016 |
Sơ
bộ |
|||||
|
|
|
|
|
|
|||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
39.720 |
46.008 |
49.007 |
47.136 |
50.481 |
|||||
Phân theo
ngành cấp II |
|
|
|
|
|
|||||
Công nghiệp
khai khoáng |
73 |
7 |
10 |
- |
- |
|||||
Công nghiệp
chế biến, chế tạo |
11.370 |
10.865 |
10.376 |
9.416 |
10.717 |
|||||
Sản xuất
và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
hơi nước và điều ḥa không khí |
7 |
- |
13 |
5 |
8 |
|||||
Cung cấp
nước; hoạt động quản lư và xử lư rác thải, nước thải - Water supply, management and treatment of garbiage and waste water |
286 |
827 |
284 |
409 |
403 |
|||||
Xây dựng
- Construction |
1.641 |
722 |
2.307 |
2.465 |
2.692 |
|||||
Bán buôn và
bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy |
18.651 |
24.388 |
25.736 |
24.835 |
25.774 |
|||||
Vận tải,
kho băi |
553 |
800 |
563 |
672 |
583 |
|||||
Dịch vụ
lưu trú và ăn uống |
5.488 |
6.194 |
6.219 |
6.092 |
6.159 |
|||||
Thông tin và
truyền thông |
150 |
157 |
103 |
33 |
145 |
|||||
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm |
39 |
43 |
22 |
27 |
29 |
|||||
Hoạt
động kinh doanh bất động sản |
1 |
24 |
821 |
484 |
1.043 |
|||||
Hoạt
động chuyên môn, khoa học và công nghệ |
218 |
232 |
279 |
252 |
157 |
|||||
|
|
|
|
|
|
|||||
Hoạt động hành chính và dịch
vụ hỗ trợ |
342 |
465 |
494 |
502 |
577 |
|||||
Giáo dục và đào tạo |
95 |
123 |
215 |
201 |
233 |
|||||
Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội |
65 |
143 |
191 |
184 |
216 |
|||||
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí |
82 |
126 |
299 |
437 |
461 |
|||||
Hoạt động dịch vụ khác |
659 |
892 |
1.075 |
1.122 |
1.240 |
|||||
Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
gia đ́nh, sản xuất sản phẩm vật chất
và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đ́nh |
- |
- |
- |
- |
44 |
|||||