103

Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể
phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế

Number of employees in the non-farm individual business

establishments by kinds of economic activity

ĐVT: Người - Unit: Person

 

2010

2014

2015

2016

Sơ bộ
Prel. 2017

 

 

 

 

 

 

TỔNG SỐ - TOTAL

98.695

101.488

111.815

108.125

119.186

Phân theo ngành cấp II
By second industrial activity

 

 

 

 

 

Công nghiệp khai khoáng
Mining and quarrying

573

392

142

87

77

Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing

31.616

28.957

29.594

27.316

30.195

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều ḥa không khí
Production and distribution of electricity, gas, hot water, steam and airconditioning

24

1

25

11

25

Cung cấp nước; hoạt động quản lư và xử lư rác thải, nước thải - Water supply, management and treatment of garbiage and waste water

460

859

489

667

636

Xây dựng - Construction

11.741

6.259

13.996

14.519

15.827

Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy
 và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles, motor cycles

33.577

41.515

42.461

41.327

45.071

Vận tải, kho băi
Transport and storage

6.053

6.263

6.388

6.229

6.679

Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities

10.033

11.016

10.564

10.271

10.648

Thông tin và truyền thông
Information and communications

384

577

305

95

391

Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities

132

139

105

188

147

Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities

6

74

1.636

877

2.594

Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Scientific activities and technology

562

554

648

620

434

 

 

 

 

 

 

Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative activities and support services

877

1.229

1.188

1.229

1.369

Giáo dục và đào tạo
Education and training

114

148

236

210

262

Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội
Health and social work

166

457

451

428

497

Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Recreational, culture, sporting
and entertainment activities

178

298

578

935

865

Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities

2.199

2.750

3.009

3.116

3.425

Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đ́nh, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đ́nh
Activities of households as employers; undifferentiated goods and service-producing activities of households for own use

-

-

-

-

44