102

Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh

Number of non-farm individual business establishments
by district

ĐVT: Cơ sở - Unit: Establishment

 

2010

2014

2015

2016

Sơ bộ
Prel. 2017

 

 

 

 

 

 

TỔNG SỐ - TOTAL

53.818

63.498

65.125

63.247

68.876

1. Thành phố Vĩnh Yên
Vinh Yen city

7.133

8.427

8.143

6.849

7.967

2. Thị xã Phúc Yên
Phuc Yen town

6.912

8.044

7.669

7.605

7.273

3. Huyện Lập Thạch
Lap Thach district

7.722

8.159

8.330

7.326

8.814

4. Huyện Tam Dương
Tam Duong district

4.554

5.030

5.930

6.158

6.395

5. Huyện Tam Đảo
Tam Dao district

1.763

2.704

2.562

2.693

3.186

6. Huyện Bình Xuyên
Binh Xuyen district

4.947

5.891

6.320

6.026

7.222

7. Huyện Yên Lạc
Yen Lac district

7.334

8.135

8.640

8.858

9.106

8. Huyện Vĩnh Tường
Vinh Tuong district

9.322

11.225

11.702

11.594

12.431

9. Huyện Sông Lô
Song Lo district

4.131

5.883

5.829

6.138

6.482