101 |
Số cơ sở kinh tế
cá thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản
phân theo ngành kinh tế
Number of non-farm individual business
establishments
by kinds of economic activity
ĐVT: Cơ sở - Unit:
Establishment
|
2010 |
2014 |
2015 |
2016 |
Sơ
bộ |
|||||
|
|
|
|
|
|
|||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
53.818 |
63.498 |
65.125 |
63.247 |
68.876 |
|||||
Phân theo
ngành cấp II |
|
|
|
|
|
|||||
Công nghiệp
khai khoáng |
299 |
238 |
97 |
74 |
65 |
|||||
Công nghiệp
chế biến, chế tạo |
14.948 |
16.126 |
15.959 |
15.377 |
16.836 |
|||||
Sản xuất
và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
hơi nước và điều ḥa không khí |
12 |
1 |
12 |
4 |
11 |
|||||
Cung cấp
nước; hoạt động quản lư và xử lư rác thải, nước thải - Water supply, management and treatment of garbiage and waste water |
80 |
174 |
102 |
62 |
124 |
|||||
Xây dựng
- Construction |
1.468 |
1.423 |
1.893 |
1.983 |
2.406 |
|||||
Bán buôn và
bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy |
23.573 |
30.091 |
30.771 |
30.285 |
31.696 |
|||||
Vận tải,
kho băi |
3.881 |
3.956 |
4.171 |
4.149 |
4.723 |
|||||
Dịch vụ
lưu trú và ăn uống |
6.303 |
7.252 |
6.345 |
5.997 |
5.991 |
|||||
Thông tin và
truyền thông |
260 |
360 |
227 |
78 |
265 |
|||||
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm |
93 |
113 |
80 |
167 |
97 |
|||||
Hoạt
động kinh doanh bất động sản |
5 |
68 |
1.344 |
783 |
2.337 |
|||||
Hoạt
động chuyên môn, khoa học và công nghệ |
365 |
357 |
407 |
421 |
229 |
|||||
|
|
|
|
|
|
|||||
Hoạt động hành chính và dịch
vụ hỗ trợ |
527 |
674 |
691 |
688 |
751 |
|||||
Giáo dục và đào tạo |
69 |
78 |
81 |
63 |
86 |
|||||
Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội |
95 |
251 |
252 |
208 |
277 |
|||||
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí |
115 |
177 |
313 |
492 |
335 |
|||||
Hoạt động dịch vụ khác |
1.725 |
2.159 |
2.380 |
2.416 |
2.644 |
|||||
Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
gia đ́nh, sản xuất sản phẩm vật chất
và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đ́nh |
- |
- |
- |
- |
3 |
|||||