DOANH NGHIỆP, HỢP TÁC XÃ
VÀ CƠ SỞ SẢN XUẤT KINH DOANH CÁ THỂ

ENTERPRISE, COOPERATIVE
AND BUISNESS INDIVIDUAL ESTABLISHMENT

 

 

 

Biểu
Table

 

Trang
Page

 

GIẢI THÍCH THUẬT NGỮ, NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP TÍNH MỘT SỐ CHỈ TIÊU THỐNG KÊ DOANH NGHIỆP VÀ HỢP TÁC XÃ - EXPLANATION OF TERMINOLOGY, CONTENT AND METHODOLOGY OF SOME STATISTICAL INDICATORS ON ENTERPRISE

 

 

TỔNG QUAN VỀ DOANH NGHIỆP CÁ THỂ NĂM 2017 - INDIVIDUAL ENTERPRISES IN 2017

 

61

Số doanh nghiệp đang hoạt động SXKD tại thời điểm 31/12 hàng năm
phân theo loại hình doanh nghiệp
Number of acting enterprises as of annual 31 Dec. by types of enterprise

 

62

Số doanh nghiệp đang hoạt động SXKD tại thời điểm 31/12 hàng năm
phân theo ngành kinh tế
Number of acting enterprises as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity

 

63

Số doanh nghiệp đang hoạt động SXKD tại thời điểm 31/12 hàng năm
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Number of acting enterprises as of annual 31 Dec. by district

 

64

Tổng số lao động trong các doanh nghiệp đang hoạt động SXKD
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp
Number of employees in acting enterprises as of annual 31 Dec.
 by types of enterprise

 

65

Tổng số lao động trong các doanh nghiệp đang hoạt động SXKD
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
Number of employees in acting nterprises as of annual 31 Dec.
by kinds of economic activity

 

66

Tổng số lao động trong các doanh nghiệp đang hoạt động SXKD
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Number of employees in acting enterprises as of annual 31 Dec. by district

 

67

Số lao động nữ trong các doanh nghiệp đang hoạt động SXKD
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp
Number of female employees in acting enterprises as of annual 31 Dec.
by types of enterprise

 

68

Số lao động nữ trong các doanh nghiệp đang hoạt động SXKD
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
Number of female employees in acting enterprises as of annual 31 Dec.
by kinds of economic activity

 

69

Số lao động nữ trong các doanh nghiệp đang hoạt động SXKD
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Number of female employees in acting enterprises as of annual 31 Dec.
 by district

 

70

Vốn sản xuất kinh doanh bình quân năm của các doanh nghiệp
đang hoạt động phân theo loại hình doanh nghiệp
Annual average capital of acting enterprises by types of enterprise

 

71

Vốn sản xuất kinh doanh bình quân năm của các doanh nghiệp
đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
Annual average capital of acting enterprises by kinds of economic activity

 

72

Vốn sản xuất kinh doanh bình quân năm của các doanh nghiệp
đang hoạt động phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Annual average capital of acting enterprises
by district

 

73

Giá trị tài sản cố định và đầu tư tài chính dài hạn của các doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm
phân theo loại hình doanh nghiệp
Value of fixed asset and long term investment of acting enterprises
as of annual 31 Dec. by types of enterprise

 

74

Giá trị tài sản cố định và đầu tư tài chính dài hạn của các doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
Value of fixed asset and long term investment of acting enterprises
 as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity

 

75

Giá trị tài sản cố định và đầu tư tài chính dài hạn của các doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo huyện/thị xã/
thành phố thuộc tỉnh

Value of fixed asset and long term investment of acting enterprises
 as of annual 31 Dec.
by district

 

76

Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp
đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm
phân theo loại hình doanh nghiệp
Net turnover from business of acting enterprises as of annual 31 Dec.
by types of enterprise

 

77

Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp
đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
Net turnover from business of acting enterprises as of annual 31 Dec.
by kinds of economic activity

 

78

Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Net turnover from business of acting enterprises as of annual 31 Dec.
by district

 

79

Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2016
phân theo quy mô lao động và phân theo loại hình doanh nghiệp
Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2016 by size of employees
and by types of enterprise

 

80

Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2016
phân theo quy mô lao động và phân theo ngành kinh tế
Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2016 by size of employees
and by kinds of economic activity

 

81

Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2016
phân theo quy mô lao động và phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2016 by size of employees
and by district

 

82

Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2016
phân theo quy mô vốn và phân theo loại hình doanh nghiệp
Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2016 by size of capital
and by types of enterprise

 

83

Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2016
phân theo quy mô vốn và phân theo ngành kinh tế
Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2016 by size of capital
and by kinds of economic activity

 

84

Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2016
phân theo quy mô vốn và phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2016 by size of capital
and by district

 

85

Tổng thu nhập của người lao động trong doanh nghiệp
phân theo loại hình doanh nghiệp
Total compensation of employees in enterprises by types of enterprise

 

86

Tổng thu nhập của người lao động trong doanh nghiệp
phân theo ngành kinh tế
Total compensation of employees in enterprises
by kinds of economic activity

 

87

Tổng thu nhập của người lao động trong doanh nghiệp
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Total compensation of employees in enterprises
by district

 

88

Thu nhập bình quân một tháng của người lao động trong doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
Average compensation per month of employees in enterprises
by types of enterprise

 

89

Thu nhập bình quân một tháng của người lao động trong doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
Average compensation per month of employees in enterprises
by kinds of economic activity

 

90

Thu nhập bình quân một tháng của người lao động trong doanh nghiệp phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Average compensation per month of employees in enterprises by district

 

91

Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
Profit before taxes of enterprises by types of enterprise

 

92

Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
Profit before taxes of enterprises by kinds of economic activity

 

93

Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Profit before taxes of enterprises by district

 

94

Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp
phân theo loại hình doanh nghiệp
The rate of profit on the turnover of enterprises by types of enterprise

 

95

Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp
phân theo ngành kinh tế
The rate of profit on the turnover of enterprises by kinds of economic activity

 

96

Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
The rate of profit on the turnover of enterprises by district

 

97

Trang bị  tài sản cố định bình quân 1 lao động của doanh nghiệp
phân theo loại hình doanh nghiệp và phân theo ngành kinh tế
Average fixed asset per employee of enterprises by types of enterprise
and by kinds of economic activity

 

98

Trang bị  tài sản cố định bình quân 1 lao động của doanh nghiệp
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Average fixed asset per employee of enterprises by by district

 

99

Số hợp tác xã phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Number of cooperatives by district

 

100

Số lao động trong hợp tác xã phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Number of employees in cooperatives by district

 

101

Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản
phân theo ngành kinh tế
Number of non-farm individual business establishments
by kinds of economic activity

 

102

Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Number of non-farm individual business establishments by district

 

103

Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp
và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
Number of employees in the non-farm individual business establishments
by kinds of economic activity

 

104

Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Number of employees in the non-farm individual business establishments
by district

 

105

Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp
và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
Number of female employees in the non-farm individual business establishments by kinds of economic activity

 

106

Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp
và thuỷ sản phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Number of female employees in the non-farm individual business establishments by district

 

107

Giá trị tài sản cố định của các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp
và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
Value of fixed asset of the non-farm individual business establishments
by kinds of economic activity