60 |
Nhà
tự xây, tự ở hoàn thành trong năm của hộ dân
cư
Self-built houses completed in
year of households
|
2010 |
2014 |
2015 |
2016 |
Sơ bộ |
|
M2 |
||||
TỔNG
SỐ - TOTAL |
452.333 |
1.289.902 |
1.184.755 |
1.132.010 |
1.142.342 |
Nhà riêng lẻ dưới 4 tầng |
437.085 |
1.237.699 |
1.113.491 |
1.065.001 |
1.070.660 |
Nhà kiên cố
- Permanent |
305.176 |
953.306 |
840.860 |
979.890 |
997.520 |
Nhà bán kiên cố
- Semi-permanent |
126.322 |
268.569 |
245.033 |
82.729 |
71.264 |
Nhà khung gỗ
lâu bền |
1.278 |
3.621 |
- |
- |
- |
Nhà khác - Others |
4.309 |
12.203 |
27.598 |
2.382 |
1.876 |
Nhà riêng lẻ
từ 4 tầng trở lên |
13.558 |
52.203 |
71.264 |
29.872 |
33.162 |
Nhà biệt
thự - Villa |
1.690 |
- |
- |
37.137 |
38.520 |
|
Cơ cấu - Structure (%) |
||||
TỔNG
SỐ - TOTAL |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Nhà riêng lẻ
dưới 4 tầng |
96,63 |
95,95 |
93,99 |
94,08 |
93,73 |
Nhà kiên cố
- Permanent |
67,47 |
73,91 |
70,97 |
86,56 |
87,32 |
Nhà bán kiên cố
- Semi-permanent |
27,93 |
20,82 |
20,68 |
7,31 |
6,24 |
Nhà khung gỗ
lâu bền |
0,28 |
0,28 |
- |
- |
- |
Nhà khác - Others |
0,95 |
0,95 |
2,33 |
0,21 |
0,16 |
Nhà riêng lẻ
từ 4 tầng trở lên |
3,00 |
4,05 |
6,02 |
2,64 |
2,90 |
Nhà biệt
thự - Villa |
0,37 |
- |
- |
3,28 |
3,37 |