59 |
Diện tích sàn xây dựng nhà ở hoàn thành trong năm phân theo loại nhà
Area of housing floors constructed in the year by
types of house
Đơn vị tính -
Unit: 1000 m2
|
2010 |
2014 |
2015 |
2016 |
Sơ bộ |
TỔNG
SỐ - TOTAL |
469.917 |
1.313.382 |
1.187.540 |
1.161.318 |
1.177.457 |
Nhà ở chung cư - Apartment |
16.580 |
15.475 |
2.585 |
12.707 |
- |
Nhà chung cư
dưới 4 tầng |
1.120 |
13.475 |
2.585 |
- |
- |
Nhà chung cư từ
5-8 tầng |
9.860 |
2.000 |
- |
3.207 |
- |
Nhà chung cư từ
9-25 tầng |
5.600 |
- |
- |
9.500 |
- |
Nhà chung cư từ
26 tầng trở lên |
- |
- |
- |
- |
- |
Nhà ở riêng lẻ - Private
house |
453.337 |
1.297.907 |
1.184.955 |
1.148.611 |
1.177.457 |
Nhà riêng lẻ
dưới 4 tầng |
438.090 |
1.244.479 |
1.113.691 |
1.080.322 |
1.103.256 |
Nhà riêng lẻ từ
4 tầng trở lên |
13.558 |
53.428 |
71.264 |
31.152 |
35.681 |
Nhà biệt thự
- Villa |
1.690 |
- |
- |
37.137 |
38.520 |