57 |
Đầu tư
trực tiếp của nước ngoài được cấp
giấy phép
năm 2017 phân theo ngành kinh tế
Foreign direct investment projects licensed in 2017
by kinds of economic activity
|
Số
dự án |
Vốn
đăng kư |
|
|
|
TỔNG
SỐ - TOTAL |
48 |
135,028 |
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản |
|
|
Công nghiệp khai khoáng - Mining and quarrying |
|
|
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing |
46 |
133,878 |
Sản xuất và phân phối điện, khí
đốt, |
- |
- |
Cung cấp nước; hoạt động quản
lư và xử lư rác thải, |
- |
- |
Xây dựng - Construction |
1 |
0,150 |
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy |
1 |
1,000 |
Vận tải, kho băi - Transport and storage |
- |
- |
Dịch vụ lưu trú và ăn uống |
- |
- |
Thông tin và truyền thông |
- |
- |
Hoạt động tài chính, ngân
hàng và bảo hiểm |
- |
- |
Hoạt động kinh doanh bất động
sản |
- |
- |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công
nghệ |
- |
- |
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ
trợ |
- |
- |
|
|
|
Hoạt động của Đảng
Cộng sản, tổ chức |
- |
- |
Giáo dục và đào tạo |
- |
- |
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí |
- |
- |
Hoạt động dịch vụ khác |
- |
- |
Hoạt động làm thuê các công việc trong
các hộ gia đ́nh, sản xuất sản phẩm vật
chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia
đ́nh |
- |
- |
Hoạt động của các tổ chức và
cơ quan quốc tế |
- |
- |