56 |
Đầu tư trực tiếp của
nước ngoài được cấp giấy phép
phân theo đối tác đầu tư chủ yếu
(Lũy kế các dự án còn hiệu lực đến ngày
31/12/2017)
Foreign direct investment projects licensed
by some main counterparts
(Accumulation of projects having effect as of 31/12/2017)
|
Số
dự án |
Vốn đăng ký |
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
271 |
3.875,78 |
Chia ra - Of which: |
|
|
Đài Loan -
Taiwan |
32 |
806,15 |
Nhật Bản
- Japan |
31 |
814,60 |
Hàn Quốc -
Korea |
136 |
1.355,17 |
Ý - Italy |
2 |
90,00 |
Trung Quốc
- China |
30 |
191,21 |
Ấn Độ
- India |
3 |
8,00 |
Sa-moa - Samoa
|
4 |
41,68 |
Thái Lan - Thailand |
13 |
197,20 |
Hà Lan - Nertherland |
2 |
33,74 |
Xin-ga-po - Singapore |
10 |
308,62 |
Cộng hòa
Sây-xen - Seychelles |
3 |
18,00 |
Các nước
khác - Others |
5 |
11,41 |