55 |
Đầu tư trực tiếp của
nước ngoài được cấp giấy phép
phân theo ngành kinh tế
(Lũy kế các dự án c̣n hiệu lực đến ngày
31/12/2017)
Foreign direct investment
projects licensed
by kinds of economic activity
(Accumulation of projects having effect as of 31/12/2017)
|
Số
dự án |
Vốn
đăng kư |
TỔNG SỐ - TOTAL |
271 |
3.875,78 |
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản |
5 |
76,07 |
Công nghiệp khai khoáng - Mining and quarrying |
- |
- |
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing |
238 |
3.464,22 |
Sản xuất và phân phối điện, khí
đốt, |
- |
- |
Cung cấp nước; hoạt động quản
lư và xử lư rác thải, |
1 |
5,00 |
Xây dựng - Construction |
9 |
16,35 |
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy |
4 |
33,25 |
Vận tải, kho băi - Transport and storage |
2 |
3,20 |
Dịch vụ lưu trú và ăn uống |
1 |
0,25 |
Thông tin và truyền thông |
- |
- |
Hoạt động tài chính, ngân
hàng và bảo hiểm |
- |
- |
Hoạt động kinh doanh bất động
sản |
3 |
99,06 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công
nghệ |
3 |
4,62 |
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ
trợ |
3 |
31,76 |
Hoạt động của Đảng
Cộng sản, tổ chức |
- |
- |
Giáo dục và đào tạo |
1 |
17,00 |
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí |
1 |
125,00 |
Hoạt động dịch vụ khác |
- |
- |
Hoạt động làm thuê các công việc trong
các hộ gia đ́nh, sản xuất sản phẩm vật
chất và dịch vụ tự tiêu dùng |
- |
- |
Hoạt động của các tổ chức và
cơ quan quốc tế |
- |
- |