53 |
Tỷ lệ vốn đầu tư
thực hiện trên địa bàn
so với tổng sản phẩm trên địa bàn
Rate
of investment capital in area compared with GRDP
Đơn
vị tính - Unit: %
|
2010 |
2014 |
2015 |
2016 |
Sơ bộ |
TỔNG
SỐ - TOTAL |
31,25 |
29,17 |
32,03 |
32,39 |
33,08 |
Trong đó - Of which: |
|
|
|
|
|
1. Nông
nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản |
49,84 |
14,09 |
14,03 |
8,51 |
17,47 |
2. Công nghiệp và xây dựng |
20,83 |
22,03 |
23,96 |
32,22 |
32,06 |
Công nghiệp - Industry |
12,70 |
20,73 |
18,89 |
28,32 |
29,96 |
Công nghiệp khai khoáng |
55,85 |
3,75 |
7,20 |
16,20 |
13,57 |
Công nghiệp chế biến, chế tạo |
11,92 |
20,43 |
16,99 |
27,88 |
29,33 |
Sản xuất và phân phối điện, khí
đốt, |
2,11 |
8,79 |
49,07 |
20,84 |
40,84 |
Cung cấp nước; hoạt động quản
lư |
187,03 |
69,91 |
208,94 |
73,47 |
84,01 |
Xây dựng - Construction |
165,61 |
35,61 |
83,28 |
75,23 |
54,19 |
3.
Dịch vụ - Service |
91,93 |
76,60 |
87,34 |
74,04 |
71,26 |