52

Chỉ số phát triển vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn
theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
(Năm trước = 100)

Index of investment at constant 2010 prices
by kinds of economic activity
(Previous year = 100)

Đơn vị tính - Unit: %

 

2014

2015

2016

Sơ bộ
Prel.
2017

TỔNG SỐ - TOTAL

111,27

121,68

109,42

106,45

Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing

52,48

104,81

63,22

194,87

Công nghiệp khai khoáng
Mining and quarrying

21,68

194,70

224,83

91,06

Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing

138,40

88,36

175,07

110,89

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
nước nóng, hơi nước và điều ḥa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply

9,08

713,04

39,22

223,52

Cung cấp nước; hoạt động quản lư
và xử lư rác thải, nước thải
Water supply, sewerage, waste management and remediation activities

134,49

298,83

51,81

109,30

Xây dựng - Construction

77,56

222,72

102,39

79,31

Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy
và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles

64,17

308,14

32,77

104,89

Vận tải, kho băi - Transport and storage

224,44

105,48

97,98

83,73

Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities

29,38

712,75

52,20

66,08

Thông tin và truyền thông
Information and communication

40,52

123,44

74,90

89,15

Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities

63,49

20656,07

2,23

7,70

Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities

15,70

101,21

1158,54

297,59


Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional scientific and technology activities

31,23

452,54

23,30

246,17

Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support services activities

619,66

177,83

25,19

59,70

Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
chính trị - xă hội,
Quản lư NN, an ninh, QP;
Bảo đảm xă hội bắt buộc
Activities of communist Party, socio-political organizations; Public administration and defence; compulsory security

90,39

104,22

84,84

70,66

Giáo dục và đào tạo
Education and training

89,35

102,64

94,27

117,15

Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội
Human health and social work activities

98,96

255,16

94,21

137,48

Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation

98,34

101,54

118,92

60,87

Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities

70,11

103,65

3,65

79,50

Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đ́nh, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đ́nh
Activities of households as employers; undifferentiated goods and service producing activities of households for own use

136,66

95,87

126,60

101,34

Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
Activities of extraterritorial organizations
and bodies

-

-

-

-