49 |
Vốn đầu tư thực hiện
trên địa bàn theo giá hiện hành
phân theo ngành kinh tế
Investment at current prices by kinds of
economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
|
2010 |
2014 |
2015 |
2016 |
Sơ bộ |
|
|
|
|
|
|
TỔNG
SỐ - TOTAL |
14.081.747 |
19.088.907 |
23.398.782 |
25.805.488 |
28.229.259 |
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy
sản |
1.760.037 |
720.101 |
760.345 |
484.455 |
970.131 |
Công nghiệp khai khoáng |
28.867 |
3.408 |
6.684 |
15.147 |
14.173 |
Công nghiệp chế biến, chế
tạo |
2.031.080 |
5.688.259 |
5.063.445 |
8.934.594 |
10.180.691 |
Sản xuất và phân phối
điện, khí đốt, |
2.502 |
19.375 |
139.174 |
55.020 |
126.376 |
Cung cấp nước; hoạt
động quản lư |
131.800 |
179.125 |
539.227 |
281.562 |
316.228 |
Xây dựng - Construction |
1.607.299 |
964.590 |
2.164.266 |
2.233.521 |
1.820.399 |
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa
ô tô, |
859.537 |
781.960 |
2.427.333 |
801.821 |
864.271 |
Vận tải, kho băi - Transport and storage |
985.861 |
1.662.693 |
1.766.804 |
1.744.848 |
1.501.307 |
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
|
361.194 |
88.350 |
634.368 |
333.780 |
226.652 |
Thông tin và truyền thông |
10.934 |
22.829 |
28.388 |
21.430 |
19.632 |
Hoạt động
tài chính, ngân hàng |
383.307 |
2.061 |
428.963 |
9.645 |
763 |
Hoạt động kinh doanh bất
động sản |
38.119 |
38.807 |
39.568 |
462.025 |
1.412.906 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học
và công nghệ |
65.252 |
56.662 |
258.315 |
60.670 |
153.475 |
Hoạt động hành chính và dịch
vụ hỗ trợ |
1.211 |
150.794 |
270.137 |
68.590 |
42.076 |
Hoạt động
của Đảng Cộng sản, tổ chức |
297.464 |
538.929 |
565.825 |
483.842 |
351.310 |
Giáo dục và đào tạo |
876.965 |
898.255 |
928.748 |
882.428 |
1.062.304 |
Y tế và hoạt động trợ
giúp xă hội |
82.576 |
188.544 |
484.648 |
460.195 |
650.155 |
Nghệ thuật, vui chơi và giải
trí |
437.302 |
596.594 |
610.268 |
731.472 |
457.545 |
Hoạt động dịch vụ
khác |
487.448 |
213.176 |
222.593 |
8.198 |
6.697 |
Hoạt động làm thuê các công
việc trong các hộ gia đ́nh, sản xuất sản
phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của
hộ gia đ́nh |
3.632.992 |
6.274.395 |
6.059.683 |
7.732.245 |
8.052.168 |
Hoạt động của các tổ
chức và cơ quan quốc tế |
- |
- |
- |
- |
- |