48

Chỉ số phát triển vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn
theo giá so sánh 2010 (Năm trước = 100)

Index of investment at constant 2010 prices (Previous year = 100)

Đơn vị tính - Unit: %

 

2014

2015

2016

Sơ bộ
Prel.
2017

 

 

 

 

 

TỔNG SỐ - TOTAL

111,27

121,68

109,42

106,45

Phân theo cấp quản lý
By management level

 

 

 

 

Trung ương - Central

103,31

115,40

82,36

87,54

Địa phương - Local

111,43

121,79

109,88

106,69

Phân theo khoản mục đầu tư
By investment category

 

 

 

 

Vốn đầu tư XDCB - Investment outlays

109,84

113,39

114,84

111,02

Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ không qua XDCB
Investment in procuring fixed assets without investment outlays

116,15

161,10

87,64

99,02

Vốn đầu tư sửa chữa, nâng cấp TSCĐ
Investment in reparing and upgrading fixed assets

167,51

73,50

233,23

107,01

Vốn đầu tư bổ sung vốn lưu động
Supplement for working capital

95,97

142,69

85,92

101,86

Vốn đầu tư khác - Others

103,68

99,35

124,87

74,66

Phân theo nguồn vốn - By capital source

 

 

 

 

Vốn khu vực Nhà nước - State

99,92

128,43

105,58

110,90

Vốn ngân sách Nhà nước
State budget

100,28

135,47

105,78

116,92

Vốn vay - Loan

113,47

95,87

95,24

72,43

Vốn tự có của các doanh nghiệp
Nhà nước
Equity of State owned enterprises

39,31

73,16

235,22

37,28

Vốn huy động khác - Others

141,26

99,24

84,96

88,18

Vốn khu vực ngoài Nhà nước
Non-state

109,27

115,42

106,03

108,30

Vốn của tổ chức doanh nghiệp
Capital of enterprises

93,83

145,20

122,77

101,52

Vốn của dân cư
Capital of households

117,36

102,96

96,16

113,41

Vốn khu vực đầu tư trực tiếp NN
Foreign invested sector

130,93

128,16

119,61

99,49